SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 09/10/2017 – 15/10/2017 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 09/10 |
THỨ 3 10/10 |
THỨ 4 11/10 |
THỨ 5 12/10 |
THỨ 6 13/10 |
THỨ 7 14/10 |
CN 15/10 |
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Anh |
Thanh |
Tuấn |
Tịnh |
Giang |
2 |
Trưởng phiên trực |
Tích |
Khang |
Tô Hưng |
Nam |
Quỳnh |
Việt |
Phúc |
3 |
Cấp cứu |
Mạnh |
Hưng |
Huy |
Khang |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Trưởng |
Hà |
V.Hiệp |
Lượng |
Hà |
K.Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Thưởng |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
7 |
CTCH |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ. Hải |
Đức |
H. Hải |
Đ.Hải |
Nam |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Minh |
Hòa |
Lãi |
Hương |
11 |
Nhi |
Ngọc |
Thủy |
Quyên |
Hồng |
Ngọc |
Tuần |
Hoan |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Bình |
Thành |
Linh |
Thành |
Bình |
Linh |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Lê |
Cường |
Duy |
Hằng |
Trang |
Cường |
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Vừng |
Giang |
Hương |
Sinh |
Vừng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Thúy |
Vinh |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
17 |
Nội A |
Trang |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Trang |
Tuấn |
Thủy |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Hảo |
B.Dũng |
Cường |
Long |
Đ.Dũng |
Hảo |
B.Dũng |
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Mai |
Lan |
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Hường |
Nhung |
Yên |
Gấm |
Uyên |
22 |
Mắt |
Hằng |
Loan |
Hà C |
Thắng |
Mai |
Hà B |
Phương |
23 |
Tai mũi họng |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
24 |
Răng hàm mặt |
Thành |
Trường |
Thao |
Nhung |
Hiếu |
Quyên |
Hà |
25 |
Dược |
Thanh |
Lan |
T.Hằng |
Bích |
Phượng |
T.Hằng |
Tuấn |
26 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
27 |
Vi sinh |
Đông |
Bình |
Hương |
Công |
Kiên |
Đông |
Bình |
28 |
Sinh hóa |
Xuân |
Tâm |
Thắm |
Tân |
Hòa |
Thọ |
Nhàn |
29 |
CĐHA |
Kính |
Luân |
Lương |
Tuấn |
Hưng |
Hậu |
Kính |
30 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
31 |
KSNK |
Việt |
Hòa |
Nguyệt |
Huyền |
Toản |
Phương |
Thủy |
32 |
Kế toán |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
Dương |
Thủy |
33 |
Điện nước |
Hiếu-Nam |
Thọ-Linh |
Bạ-Sơn |
Nhâm-Dũng |
Minh-Dự |
Hiếu-Hưng |
Thọ-Nam |
34 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
35 |
CNTT |
Hào |
Tuấn |
Trường |
Vũ |
Việt |
Long |
Khánh |