|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 18/11/2019 – 24/11/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 18/11/2019 |
THỨ 3 19/11/2019 |
THỨ 4 20/11/2019 |
THỨ 5 21/11/2019 |
THỨ 6 22/11/2019 |
THỨ 7 23/11/2019 |
CN 24/11/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Hưng |
Thanh |
Tích |
Tuấn |
Công |
Tịnh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
D.Minh |
D.Hưng |
Khang |
Hà |
Huy |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Giáp |
Long |
Tế |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Trường |
Trưởng |
Hiệp |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Định |
Khanh |
Kiên |
Định |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Hải |
Hòa |
Quang |
Chung |
Hải |
Anh |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Trung |
Hòa |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Thủy |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Mạnh |
Thảo |
Loan |
Huyền |
Huệ |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Lê |
Bắc |
Hằng |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Hằng |
Bằng |
Giang |
Sinh |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|||
R |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hương |
Hiệp |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Tuyên |
Đ.Anh |
Hảo |
Cường |
Sơn |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Mai |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Mai |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Yên |
Uyên |
Hường |
Gấm |
T.Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
|||
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Huyền |
Hà C |
Hà B |
Nghĩa |
Hảo |
Mai |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Đại |
Tuấn |
Trang |
Nga |
Hằng |
Hiền |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Quyên |
Trang |
Trường |
Hiếu |
Thao |
Nhung |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Ngọc |
Thanh |
Phú |
Hằng |
Huyền |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Linh |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Ngân |
Linh |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Vân |
Hòa |
Quang |
Tâm |
Thắm |
Hương |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Kính |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Huyền |
Hòa |
Hiền |
Toản |
Thành |
Hương |
Hội |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
T.Anh |
H.Trang |
Phượng |
L.Anh |
Thơm |
Huyền |
|||
34 |
Điện nước |
Hiếu-Nam |
Thọ-Linh |
Bạ-Sơn |
Nhâm-Dũng |
Minh-Dự |
Hiếu-Hưng |
Thọ-Nam |
|||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Khánh |
Vũ |
Việt |
Long |
Hào |
Việt |
Trường |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung A |
Nhàn |
Hiền A |
Thu |
Mạnh |
Hiền B |
Yến A |
|||