SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 08/01/2018 – 14/01/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 08/01 |
THỨ 3 090/1 |
THỨ 4 100/1 |
THỨ 5 11/01 |
THỨ 6 12/01 |
THỨ 7 13/01 |
CN 14/01 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Công |
Giang |
Thanh |
Anh |
Tịnh |
Tuấn |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
Quỳnh |
T. Hưng |
Phúc |
Hà |
Tích |
Khang |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Tế |
Khang |
Diệp |
Giáp |
Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trường |
V.Hiệp |
Lượng |
Quỳnh |
Trưởng |
Trường |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Quang |
Hải |
Anh |
Hòa |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Minh |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
Minh |
Lãi |
||
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Ngọc |
Hoan |
Quỳnh |
Thủy |
Linh |
Tuấn |
||
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thành |
Hiền |
Hồng |
||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Trang |
Duy |
Kỷ |
Trang |
Hằng |
Cường |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Hương |
Giang |
Bằng |
Tuấn |
Giang |
Vừng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vân |
Vinh |
Vân |
Vinh |
Thúy |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
||
19 |
Ung bướu |
Anh |
Long |
B. Dũng |
Hảo |
Hằng |
Đ.Dũng |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Lan |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Loan |
Gấm |
Hường |
Uyên |
Nhung |
||
22 |
Vi sinh |
Yến |
Bách |
Kiên |
Đông |
Hương |
Công |
Yến |
||
23 |
CNTT |
Trường |
Tuấn |
Việt |
Vũ |
Long |
Khánh |
Hào |
||
24 |
Mắt |
Loan |
Hà C |
Hằng |
Thắng |
Mai |
Hoa |
Thúy |
||
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Huyền |
Hằng |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Quyên |
Nhung |
Thành |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
||
27 |
Dược |
T .Hằng |
Lan |
Thanh |
Sơn |
Phượng |
T .Hằng |
Tuấn |
||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
||
29 |
Sinh hóa |
Nhàn |
Thắm |
Xuân |
Hương |
Tâm |
Tân |
Thọ |
||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Kính |
Hưng |
Huy |
Hậu |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Toản |
Cánh |
Huyền |
Việt |
Nguyệt |
Hương |
Hoa |
||
33 |
Kế toán |
P. Huyền |
M. Hằng |
Long |
Thủy |
Chung |
Thúy |
Lý B |
||
34 |
Điện nước |
Hiếu- Dự |
Thọ- Hưng |
Bạ- Nam |
Nhâm- Linh |
Minh- Sơn |
Hiếu- Dũng |
Thọ- Dự |
||
35 |
Ô tô |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
||