SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 28/05/2018 – 03/6/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 28/05 |
THỨ 3 29/05 |
THỨ 4 30/05 |
THỨ 5 31/05 |
THỨ 6 01/6 |
THỨ 7 02/6 |
CN 03/6 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Tuấn |
Giang |
Anh |
Hưng |
Tịnh |
Công |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
Khang |
Hà |
Phúc |
Minh |
Nam |
Viện |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Huy |
Khang |
Diệp |
Mạnh |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Quỳnh |
V.Hiệp |
Lượng |
Trường |
|
|
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Lực |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Lực |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Hòa |
Quang |
Anh |
Hải |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Minh |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đoài |
Minh |
||
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Tuấn |
Ngọc |
Hoan |
Tuyến |
Linh |
Quỳnh |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thảo |
Hiền |
Hồng |
Thành |
||
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Lê |
Trang |
Cường |
Kỷ |
L.Trang |
Duy |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Hương |
Giang |
Tuấn |
Bằng |
Vừng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vân |
Huy |
Liên |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
Hảo |
Hằng |
Đ.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Lan |
Đoàn |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Thảo |
Nhung |
Hường |
Uyên |
Nhung |
||
22 |
Vi sinh |
Công |
Yến |
Bách |
Kiên |
Bình |
Hương |
Công |
||
23 |
CNTT |
Tuấn |
Trường |
Khánh |
Vũ |
Long |
Hào |
Việt |
||
24 |
Mắt |
Dương |
Hà C |
Mai |
Phương |
Hoa |
Linh |
Loan |
||
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Nhung |
Quyên |
Trường |
Hiếu |
Thành |
Hòa |
||
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Hằng |
Thành |
Thanh |
Hằng |
Sơn |
||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Ngân |
Vân |
Thái |
Viện |
Dương |
Ngân |
Vân |
||
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Xuân |
Chung |
Tân |
Quang |
Tâm |
Hương |
||
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Hội |
Hòa |
Thành |
Cánh |
Toản |
Nhàn |
Hoa |
||
33 |
Kế toán |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
Long |
||
34 |
Điện nước |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
||
35 |
Ô tô |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
||