|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 25/11/2019 – 01/12/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 25/11/2019 |
THỨ 3 26/11/2019 |
THỨ 4 27/11/2019 |
THỨ 5 28/11/2019 |
THỨ 6 29/11/2019 |
THỨ 7 30/11/2019 |
CN 01/12/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Giang |
Tuấn |
Tịnh |
Thanh |
Hưng |
Công |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
V.Minh |
Lê |
Bằng |
P.Hưng |
Phúc |
Viện |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Tế |
Giáp |
Diệp |
Khang |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
K.Hiệp |
Hà |
Mạnh |
Trường |
Lượng |
Trưởng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Hùng |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Khanh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hòa |
Anh |
Hải |
Quang |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Trung |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Thủy |
Linh |
Tuấn |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
T.Huyền |
Hiền |
T.Huyền |
Mạnh |
Loan |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
Cường |
L.Trang |
Hằng |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Hằng |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Sinh |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vân |
Duy-Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn-Hà |
Hải |
Tuấn |
Hải-Hà |
Tuấn |
Hải |
Tuấn-Hà |
|||
R |
Nội tiết |
Hường |
Thu |
Hương |
Hằng |
Hường |
Hiệp |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Tuyên |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Long |
Sơn |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
T.Nhung |
Loan |
Hường |
Yên |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Bách |
Hương |
|||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
|||
24 |
Mắt |
Phương |
Thúy |
Loan |
Hà C |
Hoa |
Nghĩa |
Hà B |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Đại |
Hằng |
Quyên |
Sơn |
Phương |
Trang |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Hà |
Quyên |
Trang |
Thao |
Hiếu |
Quyên |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Ngọc |
Hương |
Bích |
Hoa |
Trung |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Linh |
Dương |
Tâm |
|||
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Xuân |
Tâm |
Tân |
Chung |
Quang |
Hòa |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Hậu |
Lương |
Luân |
N.Anh |
Hậu |
Kính |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Hòa |
Nhàn |
Việt |
Hoa |
Thủy |
Toản |
Hiền |
|||
33 |
Kế toán |
T.Long |
V.Long |
N.Hằng |
Hoa |
Lụa |
Hà |
Trang |
|||
34 |
Điện nước |
Dũng-Sơn |
Nhâm-Linh |
Dự-Hưng |
Bạ-Nhâm |
Sơn-Nam |
Hiếu-Linh |
Hưng-Dũng |
|||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Việt-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Phương |
Phương-Minh |
|||
36 |
CNTT |
Việt |
Khánh |
Vũ |
Tuấn |
Trường |
Việt |
Khánh |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Trường |
Thắm |
Thủy |
Hồng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nguyệt |
Nhàn |
Bình |
Dung |
Mạnh |
Huyền |
Nguyệt |
|||