SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 15/7/2019 – 21/7/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 15/7/2019 |
THỨ 3 16/7/2019 |
THỨ 4 17/7/2019 |
THỨ 5 18/7/2019 |
THỨ 6 19/7/2019 |
THỨ 7 20/7/2019 |
CN 21/7/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Tuấn |
Thanh |
Công |
Tích |
Hưng |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Tuấn |
Khang |
Viện |
Giang |
Quỳnh |
Phúc |
Lãi |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Giáp |
Long |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
Khang |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trường |
Mạnh |
Hà |
Trường |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phương |
Ngọc |
Minh |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Minh |
Lãi |
Hương |
Minh |
Đoài |
Hòa |
||
11 |
Nhi |
Hoan |
Thủy |
Hoan |
Thủy |
Hồng |
Tuấn |
Quỳnh |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Huệ |
Mạnh |
Loan |
Huệ |
Huyền |
Hiền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Bắc |
N.Trang |
Bắc |
Cường |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Bằng |
Hương |
Thùy |
Hằng |
Bằng |
Thùy |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Liên |
Huy |
Liên |
Vinh |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Quang |
Hiệp |
||
19 |
Ung bướu |
Nhung |
B.Dũng |
Hằng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Đoàn |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Gấm |
Yên |
Uyên |
Hường |
Loan |
Nhung |
||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Bách |
Hương |
Bình |
||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
||
24 |
Mắt |
Nghĩa |
Thúy |
Hằng |
Hà C |
Linh |
Mai |
Loan |
||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Nga |
Trang |
Phương |
Hằng |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Thao |
Trang |
Trường |
Hiếu |
Nhung |
Hòa |
||
27 |
Dược |
Hoa |
Thành |
Ngọc |
Bích |
Thanh |
Phương |
Trung |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Dương |
Ngân |
Vân |
||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Thọ |
Hòa |
Vân |
Hương |
Quang |
Chung |
||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Huy |
Lương |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Hòa |
Việt |
Toản |
Hội |
Nhàn |
Hoa |
Hương |
||
33 |
Kế toán |
Huyền |
Hằng |
T.Long |
V.Long |
Hằng |
Hà |
Hoa |
||
34 |
Điện nước |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
Nam – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm –Sơn |
Minh– Dũng |
||
35 |
Ô tô |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
||
36 |
CNTT |
Khánh |
Long |
Việt |
Tuấn |
Hào |
Trường |
Vũ |
||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Thủy |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Thủy |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Dung |
Huyền |
Yến A |
Hiền A |
Mạnh |
Nhàn |
Nhung B |
||