|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 03/02/2020 – 09/02/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 03/02/2020 |
THỨ 3 04/02/2020 |
THỨ 4 05/02/2020 |
THỨ 5 06/02/2020 |
THỨ 6 07/02/2020 |
THỨ 7 08/02/2020 |
CN 09/02/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Tuấn |
Tịnh |
Tích |
Công |
Hưng |
Giang |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Tuấn |
V.Minh |
Hà |
Bằng |
Quỳnh |
Việt |
Viện |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Long |
Tế |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Trưởng |
K.Hiệp |
Trường |
Trưởng |
V.Hiệp |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Ngọc |
Thưởng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Diệp |
Quang |
Anh |
Chung |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
Tuấn |
Linh |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
T.Huyền |
Mạnh |
L.Huyền |
Lan |
T.Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Minh |
Cường |
Lê |
Bắc |
Hằng |
Kỷ |
Minh |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Hường |
Thu |
|||
19 |
Ung bướu |
Mạnh |
B.Dũng |
Tuyên |
Sơn |
Hảo |
Đ.Dũng |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
T.Nhung |
Loan |
Thảo |
Gấm |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Bách |
Anh |
Hương |
Bình |
|||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Phương |
Nghĩa |
Hà |
Mai |
Hoa |
Thắng |
Huyền |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Dũng |
Nga |
Trang |
Đại |
Huyền |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Trang |
Trường |
Nhung |
Hiếu |
Quyên |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
L.Hằng |
Thanh |
Hương |
Bích |
Huyền |
Trung |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Dương |
Viện |
Thái |
Hùng |
Vân |
Tâm |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Hòa |
Hương |
Thắm |
Tâm |
Tân |
Vân |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
Hậu |
N.Anh |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Toản |
Huyền |
Thành |
Phương |
Việt |
Hội |
Hương |
|||
33 |
Kế toán |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
Hà |
|||
34 |
Điện nước |
Dũng-Hưng |
Dự-Thọ |
Nhâm-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Hào |
Long |
Việt |
Trường |
Khánh |
Long |
Tuấn |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Trường |
Hùng |
Hồng |
Thủy |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Nhung B |
Linh |
Nhung A |
Mạnh |
Bình |
Nguyệt |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
|||