|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 20/11/2017 – 26/11/2017 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 20/11 |
THỨ 3 21/11 |
THỨ 4 22/11 |
THỨ 5 23/11 |
THỨ 6 24/11 |
THỨ 7 25/11 |
CN 26/11 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Cán |
Công |
Tuấn |
Anh |
Giang |
Tịnh |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Lãi |
Quang |
Hưng |
Cường |
Việt |
Huy |
|
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Huy |
Tế |
Khang |
Long |
Diệp |
Mạnh |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Hà |
V.Hiệp |
Lượng |
Quỳnh |
K.Hiệp |
Trưởng |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
|
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hòa |
Hải |
Anh |
Chung |
Hải |
Diệp |
|
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Minh |
|
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Hồng |
Hoan |
Tuấn |
Thủy |
Tuyến |
Ngọc |
|
12 |
Sơ sinh |
Linh |
Bình |
Thành |
Thảo |
Thành |
Linh |
Bình |
|
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Trang |
Kỷ |
Duy |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Hương |
Giang |
Vừng |
Giang |
Vừng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Vân |
Vinh |
Thúy |
Huy |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Thảo |
Phương |
|
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Trang |
Tuấn |
|
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
|
19 |
Ung bướu |
Đ.Dũng |
Cường |
Hảo |
B.Dũng |
Long |
Đ.Dũng |
Hằng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Lan |
|
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Nhung |
Loan |
Hường |
Gấm |
Uyên |
|
22 |
Vi sinh |
Bách |
Kiên |
Đông |
Bình |
Yến |
Bách |
Kiên |
|
23 |
CNTT |
Vũ |
Long |
Hào |
Tuấn |
Trường |
Việt |
Long |
|
24 |
Mắt |
Phương |
Thúy |
Dương |
Loan |
Hảo |
Thắng |
Phương |
|
25 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Thao |
Thành |
Trường |
Hiếu |
Quyên |
Hà |
|
27 |
Dược |
T.Hằng |
Thanh |
Sơn |
Thành |
Phượng |
T.Hằng |
Bích |
|
28 |
Huyết học |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
|
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Chung |
Vân |
Thọ |
Hương |
Quang |
Nhàn |
|
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Kính |
Tuấn |
Lương |
Hưng |
Luân |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Hội |
Cánh |
Việt |
Hương |
Thành |
Phương |
Huyền |
|
33 |
Kế toán |
Long |
Thủy |
Chung |
Lý B |
Thơm |
Dương |
Nga |
|
34 |
Điện nước |
Bạ-Dũng |
Nhâm-Dự |
Minh-Hưng |
Hiêu-Nam |
Thọ-Linh |
Bạ-Sơn |
Nhâm-Dũng |
|
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |