SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 22/01/2018 – 28/01/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 22/01 |
THỨ 3 23/01 |
THỨ 4 24/01 |
THỨ 5 25/01 |
THỨ 6 26/01 |
THỨ 7 27/01 |
CN 28/01 |
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Tịnh |
Công |
Hưng |
Anh |
Thanh |
Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực |
Huy |
Dũng |
Giang |
Minh |
Nam |
Việt |
Lê |
3 |
Cấp cứu |
Hưng |
Khang |
Tế |
Huy |
Diệp |
Giáp |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Hà |
Trường |
V. Hiệp |
Hưng |
Trưởng |
Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
H. Hải |
Nam |
Đ. Hải |
Đức |
Linh |
Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hải |
Diệp |
Anh |
Hòa |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Lãi |
Hương |
Minh |
Đoài |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Ngọc |
Quỳnh |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Linh |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hồng |
Thành |
Thảo |
Hiền |
Thành |
Hồng |
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Kỷ |
Trang |
Duy |
Cường |
Kỷ |
Lê |
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Vừng |
Tuấn |
Vừng |
Hương |
Bằng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Vân |
Huy |
Vân |
Thúy |
Vinh |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Thảo |
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
19 |
Ung bướu |
Hằng |
Hảo |
Long |
Đ. Dũng |
Anh |
B. Dũng |
Hảo |
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Lan |
21 |
Da liễu |
Gấm |
Thảo |
Hường |
Gấm |
Yên |
Gấm |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Yến |
Bách |
Kiên |
23 |
CNTT |
Vũ |
Hào |
Long |
Việt |
Tuấn |
Trường |
Khánh |
24 |
Mắt |
Thúy |
Hoa |
Hà C |
Dương |
Thắng |
Loan |
Hà B |
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Trường |
Thành |
Quyên |
Hiếu |
Hà |
Hòa |
27 |
Dược |
Phượng |
T. Hằng |
Thanh |
Sơn |
Phượng |
Huyền |
Bích |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Tân |
Thọ |
Hòa |
Vân |
Chung |
30 |
CĐHA |
Kính |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Kính |
Lương |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
32 |
KSNK |
Toản |
Hương |
Việt |
Hoa |
Thành |
Nguyệt |
Thủy |
33 |
Kế toán |
Lý B |
Thơm |
Nga |
P. Huyền |
M. Hằng |
Thúy |
Long |
34 |
Điện nước |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Thọ - Sơn |
Bạ - Dũng |
Nhâm – Dự |
Minh – Hưng |
Hiếu – Nam |
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |