|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 9/9/2019 – 15/9/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 9/9/2019 |
THỨ 3 10/9/2019 |
THỨ 4 11/9/2019 |
THỨ 5 12/9/2019 |
THỨ 6 13/9/2019 |
THỨ 7 14/9/2019 |
CN 15/9/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Tuấn |
Hưng |
Giang |
Hưng |
Tịnh |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Khang |
Minh |
Dũng |
Lê |
Bằng |
Huy |
Tuấn |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Lượng |
C.Trường |
Mạnh |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
C.Trường |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
H.Hải |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Diệp |
Quang |
Chung |
Hải |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hòa |
Hương |
|||
11 |
Nhi |
Thủy |
Hồng |
Tuấn |
Tuyến |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Mạnh |
Huệ |
Hiền |
Thành |
Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
L.Trang |
Bắc |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Hằng |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Sinh |
Hương |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Liên |
Vân |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Tích |
Thảo |
Thảo |
Tích |
Thảo |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Thủy |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Hằng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Việt |
Mai |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
P.Nhung |
Gấm |
T.Nhung |
Uyên |
Hường |
P.Nhung |
Loan |
|||
22 |
Vi sinh |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Kiên |
Bách |
|||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
|||
24 |
Mắt |
Phương |
Hoa |
Linh |
Hà C |
Thúy |
Loan |
Thắng |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Hằng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Quyên |
Trang |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Trường |
Nhung |
Thao |
Hiếu |
Quyên |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Lan |
Thanh |
Phú |
Hoa |
T.Hằng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Hùng |
Dương |
Thái |
Khánh |
Ngân |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thắm |
Quang |
Tâm |
Hòa |
Chung |
Hương |
|||
30 |
CĐHA |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Huy |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Việt |
Huyền |
Toản |
Nhàn |
Thành |
Thủy |
Hương |
|||
33 |
Kế toán |
Huyền |
T.Long |
V.Long |
Hằng |
Hoa |
Lụa |
Trang |
|||
34 |
Điện nước |
Minh-Sơn |
Hiếu-Dũng |
Thọ-Dự |
Bạ-Hưng |
Nhâm-Nam |
Minh-Linh |
Hiếu-sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|||
36 |
CNTT |
Việt |
Hào |
Vũ |
Khánh |
Long |
Trường |
Tuấn |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thắm |
Hồng |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Huyền |
Yến B |
Nhàn |
Nhung |
Mạnh |
Yến A |
Linh |
|||