|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 02/12/2019 –8/12/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 02/12/2019 |
THỨ 3 3/12/2019 |
THỨ 4 4/12/2019 |
THỨ 5 5/12/2019 |
THỨ 6 6/12/2019 |
THỨ 7 7/12/2019 |
CN 8/12/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Tịnh |
Công |
Hưng |
Tích |
Giang |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Minh |
Cường |
D.Hưng |
Khang |
Hà |
Việt |
Giang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Tế |
Mạnh |
Long |
Diệp |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trường |
Lượng |
K.Hiệp |
Trưởng |
V.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Ngọc |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Định |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Định |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Diệp |
Chung |
Anh |
Hải |
Quang |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Trung |
Hương |
Hòa |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Thủy |
Hồng |
Tuấn |
Linh |
Hoan |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
T.Huyền |
Mạnh |
Loan |
L.Huyền |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
N.Trang |
Kỷ |
Bắc |
Hằng |
Lê |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Bằng |
Giang |
Hằng |
Hương |
Sinh |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vân |
Vinh |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải-Hà |
Tuấn |
Hải |
Tuấn-Hà |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Hảo |
Tuyên |
Cường |
Đ.Dũng |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
P.Nhung |
T.Nhung |
Thảo |
Gấm |
Loan |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
K.Anh |
Hương |
Bình |
Huyền |
Đông |
Bách |
|||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
|||
24 |
Mắt |
Hảo |
Mai |
Hoa |
Hà C |
Huyền |
Linh |
Mai |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Dũng |
Đại |
Hiền |
Huyền |
Hằng |
Hiền |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Thao |
Hòa |
Trang |
Hiếu |
Hà |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thanh |
Ngọc |
Hoa |
Phương |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Vân |
Hùng |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Thắm |
Tân |
Chung |
Quang |
Hương |
Hòa |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Hương |
Huyền |
Phương |
Hòa |
Thành |
Phương |
Hoa |
|||
33 |
Kế toán |
T.Anh |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
|||
34 |
Điện nước |
Dự - Bạ |
Nhâm-Sơn |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Bạ-Dự |
Nhâm-Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|||
36 |
CNTT |
Trường |
Long |
Vũ |
Việt |
Khánh |
Hào |
Tuấn |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền |
Thu |
Nhàn |
Liên |
Dũng |
Nhung A |
Nhung B |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
|||