|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 17/12/2018 –23/12/2018 |
|
|||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 17/12 |
THỨ 3 18/12 |
THỨ 4 19/12 |
THỨ 5 20/12 |
THỨ 6 21/12 |
THỨ 7 22/12 |
CN 23/12 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Thanh |
Hưng |
Tịnh |
Anh |
Tuấn |
Công |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Hà |
Lãi |
D.Hưng |
Cường |
Dũng |
Quang |
Minh |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Giáp |
Tế |
Khang |
Long |
Diệp |
Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
Hà |
Vĩnh |
Quỳnh |
Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Hải |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Minh |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Minh |
Hòa |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hồng |
Thủy |
Ngọc |
Quỳnh |
Tuyến |
Tuấn |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Huệ |
Loan |
Huyền |
Huệ |
Thành |
Hiền |
||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Kỷ |
Duy |
N.Trang |
Lê |
Bắc |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Hương |
Vừng |
Tuấn |
Giang |
Vừng |
Bằng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Liên |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
Tuấn |
Tích |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Hiệp |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Nhung |
Hảo |
Sơn |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Long |
Đ.Anh |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Loan |
Gấm |
Hường |
Nhung |
Yên |
||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Công |
Đông |
Bách |
Hương |
Bình |
||
23 |
CNTT |
Tuấn |
Việt |
Trường |
Hào |
Khánh |
Vũ |
Long |
||
24 |
Mắt |
Huyền |
Hà C |
Thắng |
Thúy |
Hoa |
Hảo |
Phương |
||
25 |
Tai mũi họng |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Thao |
Hà |
Trang |
Hưng |
Nhung |
Hiếu |
||
27 |
Dược |
Bích |
Ngọc |
Thành |
Liên |
Thanh |
Hằng |
Tuấn |
||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Dương |
Viện |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thọ |
Hòa |
Quang |
Chung |
Hương |
Tâm |
||
30 |
CĐHA |
Hậu |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Huy |
Lương |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
||
32 |
KSNK |
Toản |
Huyền |
Thành |
Hội |
Hiền |
Thủy |
Hoa |
||
33 |
Kế toán |
Hằng |
Long |
Thúy |
Chung |
Long |
Hà |
Hằng |
||
34 |
Điện nước |
Nam – Sơn |
Bạ – Dũng |
Nhâm – Dự |
Hiếu – Hưng |
Nam – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
||
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
||
36 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Long |
Ánh |
Trường |
Tùng |
Thủy |
Long |
||