|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 16/07/2018 – 22/07/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/7 |
THỨ 3 17/7 |
THỨ 4 18/7 |
THỨ 5 19/7 |
THỨ 6 20/7 |
THỨ 7 21/7 |
CN 22/7 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Tịnh |
Tuấn |
Thanh |
Hưng |
Công |
Anh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Dũng |
Quỳnh |
Giang |
Minh |
Khang |
Việt |
Tuấn |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Khang |
Tế |
Long |
Diệp |
Giáp |
Mạnh |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Hà |
Trường |
Lượng |
Hà |
Trường |
Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Toán |
Định |
Quỳnh |
Kiên |
Toán |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Minh |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Hải |
Quang |
Anh |
Chung |
Hòa |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Minh |
Lãi |
Minh |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Ngọc |
Tuyến |
Hoan |
Tuấn |
Thủy |
Hồng |
Ngọc |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Loan |
Thảo |
Thành |
Hiền |
Thành |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Lê |
Cường |
Kỷ |
Hằng |
L.Trang |
Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vinh |
Huy |
Thúy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hằng |
Hường |
Hương |
Thu |
Hằng |
Hường |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Hường |
Uyên |
Yên |
Nhung |
Thảo |
Gấm |
Loan |
|||
22 |
Vi sinh |
Huyền |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Công |
Huyền |
|||
23 |
CNTT |
Hào |
Trường |
Khánh |
Vũ |
Việt |
Tuấn |
Long |
|||
24 |
Mắt |
Dương |
Hà C |
Phương |
Loan |
Hoa |
Linh |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Hưng |
Trường |
Nhung |
Hiếu |
Quyên |
Nhung |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thành |
Ngọc |
Thanh |
Phượng |
Trung |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Dương |
Vân |
Thái |
Ngân |
Dương |
Viện |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Hương |
Hòa |
Tân |
Thúy |
Chung |
Thắm |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Hậu |
Kính |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Toản |
Hòa |
Hương |
Việt |
Hiền |
Nhàn |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
Hằng |
Thủy |
Hà |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
|||
34 |
Điện nước |
Hiếu – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
Bạ – Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|||