|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 23/9/2019 – 29/9/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 23/9/2019 |
THỨ 3 24/9/2019 |
THỨ 4 25/9/2019 |
THỨ 5 26/9/2019 |
THỨ 6 27/9/2019 |
THỨ 7 28/9/2019 |
CN 29/9/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Thanh |
Hưng |
Tịnh |
Tích |
Giang |
Công |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Cường |
Giang |
Khang |
Minh |
Nam |
Lê |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Mạnh |
Tế |
Long |
Diệp |
Khang |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
K.Hiệp |
Trường |
Lượng |
Hà |
V.Hiệp |
Mạnh |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
H.hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Quang |
Chung |
Anh |
Hòa |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Đoài |
Hương |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Thủy |
Tuấn |
Tuyến |
Hoan |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
L.Huyền |
Mạnh |
Loan |
Hiền |
T.Huyền |
Huệ |
|||
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Bằng |
Thùy |
Hằng |
Hương |
Sinh |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Vân |
Liên |
Vinh |
Vân |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Tích |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hằng |
Quang |
Hương |
|||
19 |
Ung bướu |
Hằng |
Hảo |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Hằng |
Sơn |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
Uyên |
Gấm |
Hường |
Loan |
T.Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Công |
Kiên |
Bách |
Hương |
Bình |
|||
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Thắng |
Mai |
Nghĩa |
Huyền |
Hà B |
Phương |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Trang |
Quyên |
Phương |
Hiền |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trang |
Nhung |
Trường |
Quyên |
Thao |
Hà |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Ngọc |
Phú |
Hoa |
T.Hằng |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Linh |
Ngân |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Hòa |
Xuân |
Quang |
Hương |
Vân |
Chung |
|||
30 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Luân |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Hòa |
Hương |
Phương |
Việt |
Hoa |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
V.Long |
N.Hằng |
Hoa |
T.Anh |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm-Dự |
Minh-Hưng |
Hiếu-Nam |
Thọ-Linh |
Bạ-Sơn |
Nhâm-Dũng |
Minh-Dự |
|||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Long |
Tuấn |
Kiên |
Vũ |
Trường |
Khánh |
Hào |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Hùng |
Hồng |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Hùng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Nhàn |
Yến B |
Yến A |
Liên |
Nhung A |
Huyền |
|||