SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 9/12/2019 – 15/12/2019 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 9/12/2019 |
THỨ 3 10/12/2019 |
THỨ 4 11/12/2019 |
THỨ 5 12/12/2019 |
THỨ 6 13/12/2019 |
THỨ 7 14/12/2019 |
CN 15/12/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Tích |
Thanh |
Tuấn |
Công |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
V.Minh |
Lê |
Bằng |
P.Hưng |
Quỳnh |
Huy |
D.Minh |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
C.Trường |
Hà |
K.Hiệp |
Trưởng |
Lượng |
Mạnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Minh |
Thưởng |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hải |
Quang |
Anh |
Hòa |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hòa |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
Thủy |
Hồng |
Quỳnh |
Tuấn |
12 |
Sơ sinh |
T.Huyền |
Mạnh |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
Huệ |
T.Huyền |
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Hằng |
Bắc |
L.Trang |
Kỷ |
Hằng |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Hương |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Sinh |
Bằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Vân |
Thúy |
Liên |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Tuấn-Hà |
Hải |
Hải |
Tuấn-Hà |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
B.Dũng |
Tuyên |
Đ.Anh |
Hảo-Cường |
Đ.Anh |
Sơn |
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
21 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Loan |
Uyên |
Hường |
P.Nhung |
Yên |
22 |
Vi sinh |
Công |
K.Anh |
Bình |
Đông |
Bách |
Công |
K.Anh |
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
24 |
Mắt |
Thúy |
Loan |
Nghĩa |
Hà B |
Hoa |
Hảo |
Hà C |
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Nga |
Trang |
Đại |
Phương |
Quyên |
Dũng |
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Hòa |
Trang |
Hà |
Trường |
Quyên |
Nhung |
27 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Bích |
Phú |
Hoa |
T.Hằng |
Trung |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Hùng |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
Hùng |
Dương |
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Xuân |
Thắm |
Hòa |
Tâm |
Chung |
Thắm |
30 |
CĐHA |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
32 |
KSNK |
Việt |
Nhàn |
Toản |
Huyền |
Hội |
Hòa |
Hiền |
33 |
Kế toán |
V.Long |
Hoa |
Lụa |
T.Anh |
T.Trang |
Hà |
H.Trang |
34 |
Điện nước |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Bạ-Dự |
Nhâm-Sơn |
Minh-Linh |
Nam-Hưng |
35 |
Ô tô |
Hội-Minh |
Phương-Hội |
Việt-phương |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
36 |
CNTT |
Long |
Trường |
Kiên |
Hào |
Tuấn |
Vũ |
Việt |
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thắm |
Hồng |
Trường |
Hùng |
Thắm |
Hồng |
38 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
Hiền B |
Nhàn |
Huyền |
Mạnh |
Bình |
Thu |
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |