SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 06/8/2018 – 12/8/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 6/8 |
THỨ 3 7/8 |
THỨ 4 8/8 |
THỨ 5 9/8 |
THỨ 6 10/8 |
THỨ 7 11/8 |
CN 12/8 |
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tịnh |
Cán |
Giang |
Anh |
Thanh |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
Khang |
Viện |
Phúc |
Lãi |
Lê |
Tích |
Tuấn |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Tế |
Diệp |
Giáp |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Lượng |
Trường |
Hà |
Lượng |
Trường |
Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Thưởng |
Ngọc |
Toán |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Toán |
Tuấn |
Toán |
Tuấn |
Định |
Quỳnh |
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Anh |
Hòa |
Hải |
Hòa |
Chung |
Quang |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Hòa |
Đoài |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Hương |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Tuyến |
Ngọc |
Hồng |
Thủy |
Tuấn |
Quỳnh |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Thảo |
Loan |
Hoan |
Hiền |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
N.Trang |
Duy |
Cường |
L.Trang |
N.Trang |
Kỷ |
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Sinh |
Giang |
Tuấn |
Hương |
Sinh |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
V.Anh |
Thảo |
Phương |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Thu |
Hường |
Thu |
Hương |
Hằng |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Lan |
21 |
Da liễu |
Yên |
Nhung |
Loan |
Uyên |
Thảo |
Gấm |
Nhung |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Hương |
Công |
Huyền |
Kiên |
Bình |
Hương |
23 |
CNTT |
Việt |
Long |
Vũ |
Hào |
Tuấn |
Khánh |
Trường |
24 |
Mắt |
Mai |
Loan |
Hà C |
Dương |
Hoa |
Hảo |
Mai |
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Nhung |
Hà |
Trang |
Hiếu |
Quyên |
Trường |
27 |
Dược |
Ngọc |
Lan |
Bích |
Thanh |
Trung |
Hằng |
Tuấn |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Thái |
Dương |
Vân |
Viện |
Ngân |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Xuân |
Hòa |
Thúy |
Chung |
Vân |
Nhàn |
30 |
CĐHA |
Hưng |
Kính |
Lương |
Vũ |
Hậu |
Hưng |
Hậu |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
32 |
KSNK |
Thành |
Phương |
Huyền |
Toản |
Hòa |
Hội |
Hiền |
33 |
Kế toán |
Hằng |
Long |
Thúy |
Chung |
Long |
Hằng |
Thủy |
34 |
Điện nước |
Bạ – Dự |
Nhâm – Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Thọ – Sơn |
Bạ – Dũng |
Nhâm – Dự |
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Minh – Phương |
Việt – Phương |
Minh – Việt |
Phương – Minh |