|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 02/03/2020 – 08/03/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 02/03/2020 |
THỨ 3 03/03/2020 |
THỨ 4 04/03/2020 |
THỨ 5 05/03/2020 |
THỨ 6 06/03/2020 |
THỨ 7 07/03/2020 |
CN 08/03/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tịnh |
Thanh |
Giang |
Hưng |
Công |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Bằng |
Lê |
D.Minh |
P.Hưng |
Dũng |
Phúc |
Giang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Long |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Khang |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Hà |
Vĩnh |
K.Hiệp |
Mạnh |
V.Hiệp |
Trưởng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
Ngọc |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Định |
Thanh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
Thanh |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Anh |
Chung |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Trung |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Chang |
Hồng |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Mạnh |
Hiền |
T.Huyền |
Loan |
L.Huyền |
Thành |
T.Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Cường |
Bắc |
Cường |
Minh |
N.Trang |
Bắc |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Hương |
Sinh |
Bằng |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Hảo |
Tích |
Tuấn |
Hảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Hằng |
Thu |
Cường |
Hương |
Thu |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng-Nhung |
Mạnh |
Hảo-Thúy |
Tuyên |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Cường |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Hiền |
Tuấn |
Mai |
Vĩnh |
Vừng |
|||
22 |
Da liễu |
Hường |
Uyên |
Gấm |
Yên |
Thảo |
Gấm |
T.Nhung |
|||
23 |
Vi sinh |
Công |
Hương |
Bình |
Đông |
Anh |
Bách |
Công |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Thúy |
Huyền |
Linh |
Thắng |
Hà C |
Phương |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Huyền |
Trang |
Đại |
Hiền |
Nga |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Quyền |
Thao |
Trang |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Hoa |
L.Hằng |
Thanh |
Sơn |
T.Hằng |
Trung |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Thái |
Hùng |
Vân |
Viện |
Dương |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Hòa |
Vân |
H.Quang |
Hương |
Thắm |
Tân |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Huy |
Hưng |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Thủy |
Hương |
Toản |
Hoa |
Phương |
Nhàn |
Hiền |
|||
33 |
Kế toán |
V.Long |
N.Hằng |
Hoa |
Hà |
Lụa |
T.Trang |
P.Huyền |
|||
34 |
Điện nước |
Nam-Sơn |
Hiếu-Linh |
Dũng-Hưng |
Dự-Thọ |
Nhâm-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Kiên |
Hào |
Khánh |
Long |
Việt |
Trường |
Tuấn |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thủy |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Nhung A |
Bình |
L.Dung |
Mạnh |
Liên |
Huyền |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |