|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 04/03/2019 – 10/03/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 04/3/2019 |
THỨ 3 05/3/2019 |
THỨ 4 06/3/2019 |
THỨ 5 7/3/2019 |
THỨ 6 8/3/2019 |
THỨ 7 9/3/2019 |
CN 10/3/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Anh |
Tịnh |
Công |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Phúc |
Viện |
Hà |
Lãi |
Bằng |
Quỳnh |
Cường |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Khang |
Long |
Diệp |
Mạnh |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
C.Trường |
Vĩnh |
Lượng |
C.Trường |
Mạnh |
V.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Toán |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
|||
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hòa |
Hải |
Anh |
Quang |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Hòa |
Minh |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Ngọc |
Thủy |
Hồng |
Quỳnh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Huệ |
Loan |
Mạnh |
Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
N.Trang |
L.Trang |
Duy |
Kỷ |
Bắc |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
Giang |
Tuấn |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
V.Anh |
Thảo |
Tích |
Phương |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Long |
Nhung |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Việt |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Gấm |
Loan |
Hường |
Nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
Hương |
|||
23 |
CNTT |
Khánh |
Tuấn |
Hào |
Vũ |
Trường |
Long |
Việt |
|||
24 |
Mắt |
Thắng |
Thúy |
Mai |
Loan |
Hảo |
Huyền |
Mai |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Thao |
Nhung |
Trường |
Hiếu |
Hòa |
Quyên |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thành |
Thanh |
Liên |
Huyền |
Trung |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Tâm |
Dương |
Vân |
Viện |
Ngân |
Thái |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thọ |
Thắm |
Vân |
Quang |
Chung |
Hương |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Nhàn |
Thành |
Thủy |
Hội |
Hoa |
Hiền |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
P.Huyền |
M.Hằng |
T.Long |
Chung |
V.Long |
Hà |
N.Hằng |
|||
34 |
Điện nước |
Hiếu – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Nam |
Nhâm – Linh |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
Thọ – Dự |
|||
35 |
Ô tô |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
|||
36 |
Khoa khám bệnh |
Nguyệt |
Huyền |
Linh |
Hiền B |
Mạnh |
Nhung A |
Q.Anh |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Thắm |
Ánh |
Hùng |
Trường |
Thủy |
Hồng |
|||