SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 07/05/2018 – 13/05/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 07/05 |
THỨ 3 08/05 |
THỨ 4 09/05 |
THỨ 5 10/05 |
THỨ 6 11/05 |
THỨ 7 12/05 |
CN 13/05 |
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Thanh |
Hưng |
Tịnh |
Anh |
Giang |
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Huy |
Dũng |
Giang |
Minh |
Việt |
Khang |
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Tế |
Huy |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
V.Hiệp |
Lượng |
Quỳnh |
Hà |
Trưởng |
K.Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Lực |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Lực |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Minh |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hải |
Hòa |
Anh |
Hải |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
11 |
Nhi |
Hoan |
Quỳnh |
Linh |
Tuấn |
Thủy |
Tuyến |
Ngọc |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thảo |
Hồng |
Hiền |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Trang |
Cường |
Duy |
Lê |
Kỷ |
Trang |
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Tuấn |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Bằng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Vân |
Vinh |
Thúy |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Hảo |
Đ.Dũng |
Hằng |
B.Dũng |
Long |
Hảo |
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Nhung |
Hường |
Yên |
Uyên |
Gấm |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bình |
Hương |
Công |
Bách |
Kiên |
Đông |
23 |
CNTT |
Khánh |
Vũ |
Trường |
Hào |
Tuấn |
Long |
Việt |
24 |
Mắt |
Hà B |
Dương |
Hảo |
Thắng |
Mai |
Hà B |
Phương |
25 |
Tai mũi họng |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Nhung |
Quyên |
Hà |
Thành |
Hiếu |
Hòa |
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Hằng |
Ngọc |
Hằng |
Phượng |
Huyền |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Ngân |
Thái |
Vân |
Viện |
Dương |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Chung |
Tân |
Nhàn |
Tâm |
Hương |
Quang |
30 |
CĐHA |
Hậu |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Luân |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
32 |
KSNK |
Toản |
Cánh |
Hòa |
Thành |
Thủy |
Hương |
Nhàn |
33 |
Kế toán |
Nga |
Huyền |
Hằng |
Long |
Thủy |
Chung |
Long |
34 |
Điện nước |
Minh – Dũng |
Hiếu – Dự |
Thọ - Hưng |
Bạ - Nam |
Nhâm – Linh |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |