|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 02/9/2019 – 8/9/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 02/9/2019 |
THỨ 3 03/9/2019 |
THỨ 4 4/9/2019 |
THỨ 5 5/9/2019 |
THỨ 6 6/9/2019 |
THỨ 7 7/9/2019 |
CN 8/9/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Hưng |
Tịnh |
Tuấn |
Giang |
Công |
Thanh |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
D.Hưng |
Phúc |
Hà |
Cường |
Việt |
Giang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Hà |
K.Hiệp |
Lượng |
Trường |
Mạnh |
K.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hòa |
Hải |
Anh |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Đoài |
Lãi |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Hương |
|||
11 |
Nhi |
Tuyến |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Thủy |
Hoan |
Quỳnh |
|||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Mạnh |
Huyền |
Thảo |
Hiền |
Huyền |
Huệ |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Bắc |
Lê |
N.Trang |
Kỷ |
Bắc |
Cường |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Bằng |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Hương |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Thúy |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
Tích |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
Hằng |
|||
19 |
Ung bướu |
Sơn |
B.Dũng |
Hảo |
Anh |
Hằng |
Đ.Dũng |
Sơn |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
|||
21 |
Da liễu |
P.Nhung |
Thảo |
Gấm |
Loan |
Hường |
T.Nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
Công |
Kiên |
|||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
|||
24 |
Mắt |
Loan |
Thúy |
Thắng |
Linh |
Mai |
Nghĩa |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Trang |
Quyên |
Phương |
Hiền |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Thao |
Trường |
Quyên |
Hòa |
Hiếu |
Hà |
|||
27 |
Dược |
Phượng |
Bích |
L.Hằng |
Thanh |
Hoa |
Sơn |
T.Hằng |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Linh |
Vân |
Dương |
Tâm |
Ngân |
Thái |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Chung |
Thắm |
Hương |
Quang |
Tân |
Tâm |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Kính |
Lương |
Vũ |
Hậu |
Hưng |
Kính |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Thủy |
Toản |
Nhàn |
Thành |
Hòa |
Hương |
Phương |
|||
33 |
Kế toán |
Lụa |
T.Anh |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Hà |
Thơm |
|||
34 |
Điện nước |
Bạ-Linh |
Nhâm-Sơn |
Minh-Dũng |
Hiếu-Dự |
Thọ-Hưng |
Bạ-Nam |
Nhâm-Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
|||
36 |
CNTT |
Tuấn |
Kiên |
Vũ |
Việt |
Hào |
Khánh |
Long |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thắm |
Hùng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền B |
Linh |
Dung |
Nhung A |
Mạnh |
Thu |
Nguyệt |
|||