SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 08/04/2019 – 14/04/2019 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 8/4/2019 |
THỨ 3 9/4/2019 |
THỨ 4 10/4/2019 |
THỨ 5 11/4/2019 |
THỨ 6 12/4/2019 |
THỨ 7 13/4/2019 |
CN 14/4/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Hưng |
Anh |
Tịnh |
Tích |
Thanh |
Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực |
Bằng |
Giang |
D.Hưng |
P.Hưng |
Dũng |
Nam |
Lê |
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Giáp |
Tế |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Hà |
Vĩnh |
Lượng |
Trường |
Hiệp |
Hà |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Hoà |
Chung |
Anh |
Quang |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Hương |
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
Quỳnh |
Tuấn |
Ngọc |
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Mạnh |
Hiền |
Loan |
Mạnh |
Thành |
Huệ |
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
L.Trang |
Bắc |
Cường |
Kỷ |
L.Trang |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Thuỳ |
Hương |
Bằng |
Giang |
Sinh |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Vân |
Huy |
Vân |
Liên |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tích |
Phương |
Tích |
Phuơng |
Tuấn |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Thuỷ |
Tuấn |
Hải |
Thuỷ |
Tuấn |
Hải |
Thuỷ |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
Hằng |
19 |
Ung bướu |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Nhung |
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
21 |
Da liễu |
Hường |
Nhung |
Gấm |
Loan |
Thảo |
Uyên |
Yên |
22 |
Vi sinh |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
23 |
CNTT |
Hào |
Long |
Khánh |
Vũ |
Việt |
Tuấn |
Trường |
24 |
Mắt |
Hằng |
Hà C |
Hà B |
Phương |
Linh |
Mai |
Thắng |
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Trang |
Hiền |
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trường |
Nhung |
Hoà |
Hiếu |
Trang |
Thao |
27 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Ngọc |
Bích |
Hoa |
Sơn |
Trung |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Tâm |
Thái |
Dương |
Vân |
Ngân |
Tâm |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Quang |
Xuân |
Hương |
Tân |
Thọ |
Chung |
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
32 |
KSNK |
Hương |
Huyền |
Thuỷ |
Loan |
Việt |
Hoà |
Phương |
33 |
Kế toán |
Hằng |
Long |
Chung |
Long |
Hằng |
Hà |
Thuỷ |
34 |
Điện nước |
Hiếu – Dũng |
Thọ– Dự |
Bạ – Hưng |
Nhâm– Nam |
Minh – Linh |
Hiếu – Sơn |
Thọ – Dũng |
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
36 |
Khoa khám bệnh |
Yến A |
Hiền B |
Huyền |
Yến B |
Thu |
Mạnh |
Dung |
37 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Thắm |
Hùng |
Ánh |
Trường |
Thuỷ |
Hồng |
38 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |