|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 11/06/2018 – 17/06/2018 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 11/6 |
THỨ 3 12/6 |
THỨ 4 13/6 |
THỨ 5 14/6 |
THỨ 6 15/6 |
THỨ 7 16/6 |
CN 17/6 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Tịnh |
Hưng |
Giang |
Thanh |
Anh |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Quỳnh |
Huy |
Dũng |
Giang |
Minh |
Bằng |
Viện |
|
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Long |
Khang |
Tế |
Giáp |
Hưng |
Giáp |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Hưng |
Hà |
Quỳnh |
V.Hiệp |
Trường |
Trưởng |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Kiên |
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Minh |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Nam |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Quang |
Hải |
Anh |
Chung |
Hòa |
|
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Minh |
Lãi |
Đoài |
Minh |
|
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Linh |
Ngọc |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuyến |
Hoan |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hồng |
Thành |
Thảo |
Thành |
Hiền |
Hồng |
|
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Kỷ |
N.Trang |
Cường |
Duy |
Kỷ |
Lê |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Tuấn |
Giang |
Vừng |
Hương |
Tuấn |
Vừng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vân |
Liên |
Thúy |
Liên |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
|
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
|
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hằng |
Hường |
Hương |
Quang |
|
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Long |
Hảo |
Sơn |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
Đ.Anh |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Đoàn |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Anh |
|
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Thảo |
Gấm |
Hường |
Uyên |
Nhung |
|
22 |
Vi sinh |
Bách |
Kiên |
Đông |
Bình |
Công |
Yến |
Huyền |
|
23 |
CNTT |
Hào |
Việt |
Khánh |
Vũ |
Trường |
Tuấn |
Long |
|
24 |
Mắt |
Thúy |
Hằng |
Dương |
Loan |
Phương |
Linh |
Hà B |
|
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Thành |
Quyên |
Nhung |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
|
27 |
Dược |
Bích |
Lan |
Thành |
Thanh |
Trung |
Hằng |
Sơn |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Ngân |
Vân |
Thái |
Viện |
Dương |
Ngân |
|
29 |
Sinh hóa |
Thúy |
Xuân |
Quang |
Tâm |
Hương |
Nhàn |
Thắm |
|
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Vũ |
Kính |
Hưng |
Lương |
Hưng |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|
32 |
KSNK |
Huyền |
Việt |
Nhàn |
Hoa |
Toản |
Phương |
Hòa |
|
33 |
Kế toán |
Lý B |
Thơm |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
Long |
Thúy |
|
34 |
Điện nước |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
Thọ – Dự |
Bạ – Hưng |
Nhâm – Nam |
Minh – Linh |
Hiếu – Sơn |
|
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |