SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 13/05/2019 – 19/05/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 13/5/2019 |
THỨ 3 14/5/2019 |
THỨ 4 15/5/2019 |
THỨ 5 16/5/2019 |
THỨ 6 17/5/2019 |
THỨ 7 18/5/2019 |
CN 19/5/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Hưng |
Tịnh |
Tuấn |
Công |
Giang |
Thanh |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Tuấn |
Phúc |
Hà |
Quỳnh |
Quang |
Giang |
||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Tế |
Khang |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
Mạnh |
Lượng |
V.Hiệp |
Trường |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Thưởng |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
Kiên |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Diệp |
Hải |
Anh |
Quang |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Lãi |
Hòa |
Minh |
Hương |
||
11 |
Nhi |
Hồng |
Ngọc |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Quỳnh |
Hồng |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Huyền |
Huệ |
Hiền |
Thành |
Hiền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Lê |
Kỷ |
Cường |
N.Trang |
Bắc |
Cường |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Bằng |
Hương |
Giang |
Bằng |
Thùy |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
Liên |
Vân |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Thủy |
||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
B.Dũng |
Nhung |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Nhung |
Hường |
Loan |
Uyên |
Thảo |
Loan |
Yên |
||
22 |
Vi sinh |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
||
24 |
Mắt |
Thúy |
Hằng |
Mai |
Hoa |
Loan |
Phương |
Linh |
||
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Trang |
Phương |
Hiền |
Nga |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Trường |
Hà |
Thao |
Quyên |
Nhung |
Hòa |
||
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Hằng |
Ngọc |
Hoa |
Hằng |
Trung |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Dương |
Vân |
Tâm |
Ngân |
Thái |
||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Thọ |
Hòa |
Xuân |
Chung |
Quang |
Thắm |
||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Hưng |
Lương |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
||
32 |
KSNK |
Huyền |
Phương |
Hiền |
Hòa |
Việt |
Thủy |
Toản |
||
33 |
Kế toán |
Huyền |
Hằng |
T.Long |
Chung |
V.Long |
Hằng |
Thủy |
||
34 |
Điện nước |
Bạ – Sơn |
Nhâm–Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội –Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
||
36 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Ánh |
Thắm |
Thủy |
Trường |
||
37 |
CNTT |
Việt |
Trường |
Long |
Vũ |
Khánh |
Hào |
Tuấn |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
Hiền B |
Hiền A |
Yến B |
Yến A |
Q.Anh |
Nhung A |
||