SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 20/05/2019 – 26/05/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 20/5/2019 |
THỨ 3 21/5/2019 |
THỨ 4 22/5/2019 |
THỨ 5 23/5/2019 |
THỨ 6 24/5/2019 |
THỨ 7 25/5/2019 |
CN 26/5/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tuấn |
Giang |
Thanh |
Tịnh |
Công |
Hưng |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lãi |
Khang |
Cường |
D.Hưng |
Bằng |
Việt |
Viện |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Giáp |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
Long |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
Hà |
Mạnh |
V.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Phương |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Định |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Chung |
Anh |
Hải |
Quang |
||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Minh |
Hương |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Đoài |
||
11 |
Nhi |
Hoan |
Ngọc |
Thủy |
Hồng |
Tuyến |
Hoan |
Tuấn |
||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Mạnh |
Hiền |
Huệ |
Mạnh |
Thành |
Huyền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
N.Trang |
Lê |
Kỷ |
Bắc |
N.Trang |
L.Trang |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Bằng |
Giang |
Thùy |
Hằng |
Hương |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
||
19 |
Ung bướu |
Hảo |
Nhung |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Mai |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Yên |
Gấm |
Hường |
Nhung |
Uyên |
||
22 |
Vi sinh |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
||
24 |
Mắt |
Hà B |
Thắng |
Thúy |
Hà C |
Hằng |
Hoa |
Hà B |
||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Hằng |
Quyên |
Phương |
Dũng |
Trang |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trang |
Nhung |
Quyên |
Hiếu |
Thao |
Trường |
||
27 |
Dược |
Thanh |
T.Hằng |
Bích |
Thanh |
Hoa |
Phượng |
Sơn |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
||
29 |
Sinh hóa |
Tân |
Xuân |
Vân |
Hòa |
Thọ |
Nhàn |
Tâm |
||
30 |
CĐHA |
Luân |
Hưng |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Huy |
Luân |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Nhàn |
Thành |
Hiền |
Hoa |
Huyền |
Phương |
Hiền |
||
33 |
Kế toán |
Hoa |
Phương |
L.Anh |
Thúy |
Lụa |
Hà |
My |
||
34 |
Điện nước |
Minh –Dũng |
Hiếu – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Nam |
Nhâm –Linh |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
||
35 |
Ô tô |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
||
36 |
TTCSSKCB |
Ánh |
Hùng |
Hồng |
Trường |
Thắm |
Hồng |
Hùng |
||
37 |
CNTT |
Khánh |
Việt |
Vũ |
Hào |
Tuấn |
Trường |
Long |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhàn |
L.Dung |
Nguyệt |
Thu |
Bình |
Mạnh |
Linh |
||