|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 13/11/2017 – 19/11/2017 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 13/11 |
THỨ 3 14/11 |
THỨ 4 15/11 |
THỨ 5 16/11 |
THỨ 6 17/11 |
THỨ 7 18/11 |
CN 19/11 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Công |
Giang |
Cán |
Thanh |
Anh |
Tuấn |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Nam |
Lê |
Hà |
Phúc |
Giang |
Tích |
Khang |
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Tế |
Khang |
Huy |
Diệp |
Mạnh |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Quỳnh |
Hưng |
V.Hiệp |
Lượng |
K.Hiệp |
Trưởng |
Quỳnh |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Kiên |
Hùng |
Thưởng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
|
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Hải |
Chung |
Quang |
Anh |
Hòa |
Chung |
|
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hương |
Minh |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
|
11 |
Nhi |
Hồng |
Ngọc |
Quỳnh |
Hồng |
Thủy |
Hoan |
Tuấn |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Bình |
Thành |
Bình |
Linh |
Hiền |
Thành |
|
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Lê |
Kỷ |
Duy |
Lê |
Trang |
Cường |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Bằng |
Giang |
Sinh |
Hương |
Vừng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
Phương |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
|
17 |
Nội A |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Trang |
Thủy |
Tuấn |
|
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hương |
Hường |
Quang |
|
19 |
Ung bướu |
Cường |
Đ.Dũng |
Long |
Hảo |
B.Dũng |
Hằng |
Long |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Uyên |
Nhung |
Hường |
Loan |
Nhung |
|
22 |
Vi sinh |
Công |
Yến |
Bách |
Kiên |
Hương |
Công |
Yến |
|
23 |
CNTT |
Khánh |
Vũ |
Việt |
Long |
Hào |
Tuấn |
Trường |
|
24 |
Mắt |
Thắng |
Hà C |
Hảo |
Loan |
Hằng |
Hoa |
Mai |
|
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Hiếu |
Nhung |
Hưng |
Thành |
Hà |
Hòa |
|
27 |
Dược |
Sơn |
Thanh |
Hằng |
Bích |
Trung |
Huyền |
Sơn |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
|
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Quang |
Nhàn |
Hương |
Tâm |
Thắm |
Tân |
|
30 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Tuấn |
Kính |
Lương |
Hưng |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|
32 |
KSNK |
Huyền |
Toản |
Phương |
Nguyệt |
Nhàn |
Hòa |
Thủy |
|
33 |
Kế toán |
Chung |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Thúy |
M.Hằng |
|
34 |
Điện nước |
Hiếu-Linh |
Thọ-Sơn |
Bạ-Dũng |
Nhâm-Dự |
Minh-Nam |
Hiếu-Linh |
Thọ-Sơn |
|
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |