|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 25/02/2019 – 03/03/2019 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 25/2/2019 |
THỨ 3 26/2/2019 |
THỨ 4 27/2/2019 |
THỨ 5 28/2/2019 |
THỨ 6 01/03/2019 |
THỨ 7 02/03/2019 |
CN 03/03/2019 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Thanh |
Tích |
Công |
Tuấn |
Hưng |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
D.Hưng |
Dũng |
Lê |
Giang |
Nam |
Khang |
|
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
Hà |
Vĩnh |
Lượng |
|
|
|
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Thưởng |
Toán |
Minh |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Hòa |
Chung |
Anh |
Diệp |
Hải |
|
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Minh |
Lãi |
Đoài |
|
11 |
Nhi |
Ngọc |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Tuyến |
Ngọc |
Hồng |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
Huyền |
Loan |
Mạnh |
Huệ |
|
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
Duy |
Cường |
Bắc |
N.Trang |
L.Trang |
Duy |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vinh |
Huy |
Thúy |
Vân |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Phương |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|
17 |
Nội A |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
|
19 |
Ung bướu |
Hảo |
B.Dũng |
Nhung |
Hảo |
Nhung |
Đ.Dũng |
Long – Đ.Anh |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
Hường |
Nhung |
Loan |
Uyên |
Thảo |
Yên |
Gấm |
|
22 |
Vi sinh |
Bách |
Kiên |
Hương |
Bình |
Kiên |
Đông |
Công |
|
23 |
CNTT |
Việt |
Khánh |
Long |
Tuấn |
Hào |
Vũ |
Trường |
|
24 |
Mắt |
Mai |
Huyền |
Loan |
Hà C |
Thúy |
Hoa |
Phương |
|
25 |
Tai mũi họng |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Nhung |
Quyên |
Thao |
Hiếu |
Trường |
Hà |
|
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Sơn |
Liên |
Bích |
Hằng |
Tuấn |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Viện |
Thái |
Vân |
Ngân |
Thái |
Vân |
Dương |
|
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Thắm |
Hương |
Chung |
Tâm |
Tân |
Hòa |
|
30 |
CĐHA |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Luân |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Hiền |
Hoa |
Hiền |
Việt |
Toản |
Hương |
Cánh |
|
33 |
Kế toán |
Phương |
L.Anh |
Thúy |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
|
34 |
Điện nước |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh – Dũng |
|
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|
36 |
Khoa khám bệnh |
Dung |
Hiền B |
Mạnh |
Q.Anh |
Chung |
Hiền A |
Yến B |
|
37 |
TTCSSKCB |
Tùng |
Long |
Ánh |
Hồng |
Tùng |
Thủy |
Hùng |