|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 20/8/2018 – 26/8/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 20/8 |
THỨ 3 21/8 |
THỨ 4 22/8 |
THỨ 5 23/8 |
THỨ 6 24/8 |
THỨ 7 25/8 |
CN 26/8 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Công |
Cán |
Tuấn |
Anh |
Tịnh |
Giang |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Dũng |
Giang |
Minh |
Khang |
Phúc |
Bằng |
Viện |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Tế |
Huy |
Long |
Tế |
Diệp |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Lượng |
Trường |
Hưng |
Quỳnh |
V.Hiệp |
Hà |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Toán |
Thưởng |
Toán |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Chung |
Hòa |
Hải |
Chung |
Quang |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Minh |
Lãi |
Minh |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Tuấn |
Thủy |
Hồng |
Tuyến |
Quỳnh |
Ngọc |
|||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Thành |
Hoan |
Thành |
Loan |
Hiền |
Thành |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Duy |
Kỷ |
L.Trang |
N.Trang |
Cường |
Lê |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Giang |
Hương |
Vừng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Liên |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
Tích |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
Hường |
Hương |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
Sơn |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Hiền |
Lan |
Đoàn |
Hiền |
Lan |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Uyên |
Loan |
Hường |
Nhung |
Gấm |
|||
22 |
Vi sinh |
Huyền |
Kiên |
Đông |
Bình |
Hương |
Công |
Huyền |
|||
23 |
CNTT |
Long |
Hào |
Tuấn |
Vũ |
Việt |
Trường |
Khánh |
|||
24 |
Mắt |
Dương |
Phương |
Hằng |
Hà C |
Hoa |
Hằng |
Loan |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Trang |
Hà |
Trường |
Nhung |
Hiếu |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
Bích |
T.Hằng |
Huyền |
Thanh |
T.Hằng |
Trung |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Ngân |
Thái |
Viện |
Vân |
Dương |
Ngân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Thúy |
Chung |
Vân |
Nhàn |
Thắm |
Thọ |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Vũ |
Kính |
Hậu |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Hương |
Toản |
Hội |
Thủy |
Huyền |
Hòa |
Hương |
|||
33 |
Kế toán |
Long |
Thúy |
Chung |
V.Long |
N.Hằng |
Thủy |
Hà |
|||
34 |
Điện nước |
Thọ – Nam |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh – Dũng |
Hiếu – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Nam |
|||
35 |
Ô tô |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
|||