|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ14/10/2019 – 20/10/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 14/10/2019 |
THỨ 3 15/10/2019 |
THỨ 4 16/10/2019 |
THỨ 5 17/10/2019 |
THỨ 6 18/10/2019 |
THỨ 7 19/10/2019 |
CN 20/10/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tuấn |
Tịnh |
Giang |
Thanh |
Hưng |
Công |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Viện |
Bằng |
Tuấn |
Dũng |
Quỳnh |
D.Minh |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Tế |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
C.Trường |
Hà |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trưởng |
Lượng |
C.Trường |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
H.Hải |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Diệp |
Hải |
Anh |
Hòa |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Trung |
Hương |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Thủy |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
Huệ |
L.Huyền |
T.Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Bắc |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Hằng |
Thùy |
Hương |
Sinh |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Hiệp |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Hảo |
Tuyên |
Đ.Dũng |
Sơn |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
T.Nhung |
Loan |
Hường |
Yên |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Công |
Bách |
Hương |
Bình |
Đông |
|||
23 |
PHCN |
Vững |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Hảo |
Thúy |
Hoa |
Loan |
Nghĩa |
Hà B |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Đại |
Quyên |
Hằng |
Sơn |
Dũng |
Trang |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Thao |
Hà |
Quyên |
Nhung |
Trường |
Hòa |
|||
27 |
Dược |
Thanh |
T.Hằng |
Ngọc |
Hương |
Hoa |
Sơn |
Thành |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Linh |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thảo |
Linh |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Hường |
Tân |
Chung |
Tâm |
Hòa |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
N.Anh |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Phương |
Hoa |
Việt |
Huyền |
Hiền |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
L.Anh |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
Hà |
N.Hằng |
|||
34 |
Điện nước |
Minh-Linh |
Hiếu-Sơn |
Thọ-Dũng |
Bạ-Dự |
Nhâm-Hưng |
Minh-Nam |
Hiếu-Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Long |
Hào |
Vũ |
Việt |
Tuấn |
Khánh |
Trường |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Liên |
Trường |
Thắm |
Hùng |
Thắm |
Hồng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Yến B |
Hiền A |
Linh |
Bình |
Mạnh |
Nguyệt |
Dung |