Lịch thường trực tuần từ 04/01/2006 đến từ 10/01/2016
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 04/01 |
THỨ 3 05/01 |
THỨ 4 06/01 |
THỨ 5 07/01 |
THỨ 6 08/01 |
THỨ 7 09/01 |
CN 10/01 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Tuấn |
Công |
Cán |
Công |
Giang |
Anh |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Quỳnh |
Cương |
Huy |
Lê |
Minh |
Quang |
Tịnh |
|
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
Huy |
Diệp |
Long |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
C.Trường |
K.Hiệp |
Hà |
Hưng |
C.Trường |
K.Hiệp |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Tịnh |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Đạt |
Quỳnh |
Đạt |
Kiên |
Tuấn |
|
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
Minh |
Hoàng |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
H.Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hải |
Diệp |
Anh |
Hòa |
Quang |
|
10 |
Phụ sản |
H.Minh |
Lãi |
Hảo |
Đ.Minh |
Miên |
Lãi |
Đ.Minh |
|
11 |
Nhi |
Ngọc |
Linh |
Hoan |
Hồng |
Ngọc |
Linh |
Thủy |
|
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Thảo |
Hiền |
Thành |
Thảo |
Hiền |
Thành |
|
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Giang |
Viện |
Bằng |
Sinh |
Bằng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Thắng |
Vinh |
Liên |
Huy |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Anh |
Tích |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Tích |
|
17 |
Nội A |
Hằng |
Trang |
Hải |
Tuấn |
Trang |
Hằng |
Tuấn |
|
18 |
Nội tiết |
Hương |
Quang |
Hằng |
Thu |
Quang |
Thu |
Hằng |
|
19 |
Ung bướu |
Hùng |
Hảo |
Dũng |
Anh |
Hùng |
Long |
Dũng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Huy |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
P.Nhung |
Loan |
Yên |
T.Nhung |
Thảo |
Loan |
P.Nhung |
|
22 |
Y học cổ truyền |
Kỳ |
Tý |
Tuệ |
Nga |
Huyền |
Hương |
Hải |
|
23 |
PHCN |
Quyền |
Vừng |
Nhung |
Quyền |
Vừng |
Nhung |
Vừng |
|
24 |
Mắt |
Thắng |
Hoa |
Hà Đd |
Hà Bs |
Thúy |
Loan |
Mai |
|
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Trang |
Hằng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Huyền |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Trường |
Hòa |
Thành |
Hiếu |
Hà |
Quyên |
|
27 |
Dược |
Lan |
Hằng |
Thanh |
Bích |
Liên |
Sơn |
Hằng |
|
28 |
Huyết học |
Tâm |
Thanh |
Viện |
Bình |
Dương |
Viện |
Tâm |
|
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Hương |
Đông |
Xuân |
Quang |
Tâm |
Thọ |
|
30 |
CĐHA |
Huy |
Luân |
Hưng |
Quang |
Hậu |
Kính |
Lương |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
|
32 |
KSNK |
Hoa |
Thủy |
Hiền |
Phương |
Hoa |
Huyền |
Thủy |
|
33 |
Kế toán |
P.Huyền |
Hà |
M.Hằng |
P.Hằng |
Ngọc |
Thúy |
Loan |
|
34 |
Điện nước |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
|
35 |
Ô tô |
Hội |
Việt |
Minh |
Phương |
Hội |
Việt |
Minh |
|
36 |
CNTT |
Hào |
Tuấn |
Hào |
Tuấn |
Kiên |
Long |
Long |
