SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 29/10/2018 –04/11/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 29/10 |
THỨ 3 30/10 |
THỨ 4 31/10 |
THỨ 5 01/11 |
THỨ 6 02/11 |
THỨ 7 03/11 |
CN 04/11 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Giang |
Anh |
Hưng |
Công |
Thanh |
Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực |
Khang |
Phúc |
Viện |
Lãi |
D.Hưng |
Bằng |
Cường |
3 |
Cấp cứu |
Long |
Tế |
Giáp |
Khang |
Diệp |
Mạnh |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Quỳnh |
Trường |
Hà |
Lượng |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Toán |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Thưởng |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Chung |
Hải |
Hòa |
Anh |
Quang |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Minh |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Hương |
Đoài |
Hòa |
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Thủy |
Hồng |
Tuyến |
Ngọc |
Hoan |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Huyền |
Loan |
Huệ |
Thành |
Hiền |
13 |
Nội tim mạch |
N.Trang |
L.Trang |
Duy |
Kỷ |
L.Trang |
Duy |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Vừng |
Giang |
Tuấn |
Bằng |
Vừng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Thúy |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Phương |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hường |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
Sơn |
Nhung |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Anh |
Hiền |
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Uyên |
Loan |
Uyên |
Yên |
Nhung |
22 |
Vi sinh |
Công |
Bách |
Kiên |
Bình |
Hương |
Đông |
Công |
23 |
CNTT |
Hào |
Khánh |
Vũ |
Tuấn |
Long |
Việt |
Trường |
24 |
Mắt |
Loan |
Thắng |
Mai |
Hà C |
Hoa |
Dương |
Linh |
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Quyên |
Trang |
Hòa |
Hưng |
Hiếu |
Trường |
27 |
Dược |
Sơn |
Bích |
Thanh |
Liên |
Hằng |
Phượng |
Sơn |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Thúy |
Thắm |
Xuân |
Vân |
Thọ |
Hòa |
30 |
CĐHA |
Hậu |
Kính |
Vũ |
Lương |
Luân |
Hậu |
Kính |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
32 |
KSNK |
Huyền |
Hoa |
Việt |
Thủy |
Thành |
Hoa |
Hương |
33 |
Kế toán |
Thủy |
Hà |
Hoa |
Chung |
Huyền |
Lý B |
Hằng |
34 |
Điện nước |
Nhâm – Dự |
Minh – Hưng |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
36 |
TTCSSKCB |
Trường |
Long |
Trường |
Long |
Ánh |
Thủy |
Hùng |