|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 12/8/2019 – 18/8/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 12/8/2019 |
THỨ 3 13/8/2019 |
THỨ 4 14/8/2019 |
THỨ 5 15/8/2019 |
THỨ 6 16/8/2019 |
THỨ 7 17/8/2019 |
CN 18/8/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Tuấn |
Thanh |
Hưng |
Công |
Tích |
Giang |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Tuấn |
Phúc |
P.Hưng |
Dũng |
Huy |
Bằng |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Lượng |
Hà |
Trường |
Mạnh |
Lượng |
V.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Tuấn |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
Đức |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Chung |
Quang |
Anh |
Hòa |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
Lãi |
Hương |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Quỳnh |
Tuấn |
Tuyến |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
T.Huyền |
L.Huyền |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
Thành |
Huệ |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
N.Trang |
Kỷ |
Cường |
N.Trang |
Kỷ |
L.Trang |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Giang |
Hằng |
Bằng |
Giang |
Hương |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hương |
Hằng |
Hiệp |
Thu |
Quang |
Hường |
|||
19 |
Ung bướu |
Hằng |
B.Dũng |
Hảo |
Hằng |
B.Dũng |
Long |
Đ.Dũng |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Lan |
Hiền |
|||
21 |
Da liễu |
T.Nhung |
Hường |
Loan |
Uyên |
Thảo |
P.Nhung |
Gấm |
|||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Công |
Kiên |
Bách |
Hương |
Bình |
|||
23 |
PHCN |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
|||
24 |
Mắt |
Hà C |
Nghĩa |
Thúy |
Phương |
Linh |
Mai |
Loan |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Sơn |
Trang |
Quyên |
Phương |
Hiền |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thao |
Hà |
Quyên |
Hiếu |
Hòa |
Nhung |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Thanh |
Hằng |
Bích |
Thành |
Phượng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Xuân |
Hương |
Thọ |
Vân |
Thắm |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Luân |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Huyền |
Hiền |
Hoa |
Việt |
Nhàn |
Thủy |
Toản |
|||
33 |
Kế toán |
Nga |
Huyền |
T.Long |
M.Hằng |
V.Long |
N.Hằng |
Hoa |
|||
34 |
Điện nước |
Thọ–Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm–Sơn |
Minh–Dũng |
Nam – Dự |
Thọ– Hưng |
Bạ – Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh–Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh– Việt |
|||
36 |
CNTT |
Hào |
Khánh |
Trường |
Việt |
Tuấn |
Vũ |
Long |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Thủy |
Hồng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Dung |
Nhung B |
Nhàn |
Hiền B |
Mạnh |
Bình |
Yến A |
|||