|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 06/01/2020 – 12/01/2020 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 06/01/2020 |
THỨ 3 07/01/2020 |
THỨ 4 08/01/2020 |
THỨ 5 09/01/2020 |
THỨ 6 10/01/2020 |
THỨ 7 11/01/2020 |
CN 12/01/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Thanh |
Giang |
Tích |
Hưng |
Tịnh |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Hà |
V.Minh |
Lê |
Giang |
Quỳnh |
Việt |
Bằng |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Khang |
Long |
Tế |
Diệp |
Giáp |
Mạnh |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
C.Trường |
K.Hiệp |
Lượng |
Trưởng |
V.Hiệp |
Mạnh |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Quang |
Hải |
Anh |
Chung |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Hương |
Đoài |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Loan |
Hoan |
Hồng |
Linh |
Tuấn |
Hồng |
|||
12 |
Sơ sinh |
T.Huyền |
Mạnh |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
Thành |
T.Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Bắc |
Cường |
Kỷ |
Minh |
Hằng |
Bắc |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Bằng |
Hằng |
Thùy |
Hương |
Sinh |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Thúy |
Vinh |
Vân |
Thúy |
Huy |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà-Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hà-Tuấn |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Mạnh |
Hảo |
B.Dũng |
Cường |
Tuyên |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Việt |
Anh |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Loan |
P.Nhung |
Hường |
T.nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Công |
K.Anh |
Hương |
Bình |
Đông |
Bách |
Công |
|||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Hoa |
Hà |
Mai |
Hằng |
Nghĩa |
Thúy |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Đại |
Hiền |
Quyên |
Dũng |
Nga |
Hằng |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Trang |
Trang |
Hà |
Nhung |
Hòa |
quyên |
|||
27 |
Dược |
Lan |
L.Hằng |
Hương |
Ngọc |
Hoa |
T.Hằng |
Trung |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Hùng |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
|||
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Hương |
Tân |
Quang |
Hòa |
Xuân |
Tâm |
|||
30 |
CĐHA |
Vũ |
Lương |
N.Anh |
Kính |
Hưng |
N.Anh |
Vũ |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Hoa |
Việt |
Nhàn |
Toản |
Thủy |
Huyền |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
T.Anh |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Linh |
Hiếu-Hưng |
Dũng-Thọ |
Dự-Bạ |
Nhâm-Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Long |
Tuấn |
Vũ |
Khánh |
Hào |
Trường |
Việt |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Thắm |
Hồng |
Trường |
Hùng |
Thủy |
Hồng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung B |
Bình |
Liên |
L.Dung |
Mạnh |
Thu |
Hiền B |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
|||