SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 07/01/2019 –13/01/2019 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 07/01/2019 |
THỨ 3 08/01/2019 |
THỨ 4 09/01/2019 |
THỨ 5 10/01/2019 |
THỨ 6 11/01/2019 |
THỨ 7 12/01/2019 |
CN 13/01/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Anh |
Hưng |
Tịnh |
Công |
Thanh |
Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
Dũng |
P.Hưng |
Lê |
Minh |
Nam |
Giang |
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
Khang |
Giáp |
Mạnh |
Diệp |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Hà |
Trường |
Lượng |
K.Hiệp |
Quỳnh |
V.Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
Minh |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Chung |
Anh |
Quang |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Minh |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Minh |
Đoài |
11 |
Nhi |
Thủy |
Hoan |
Ngọc |
Hồng |
Quỳnh |
Tuyến |
Tuấn |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Huyền |
Mạnh |
Huệ |
Hiền |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
N.Trang |
Cường |
L.Trang |
Duy |
Kỷ |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Vừng |
Bằng |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
Tuấn |
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Thúy |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
Thảo |
Tích |
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Quang |
Hương |
19 |
Ung bướu |
Nhung |
Hảo |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
Hảo |
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Loan |
Nhung |
Hường |
Gấm |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Hương |
Bình |
Công |
Đông |
Kiên |
Hương |
23 |
CNTT |
Trường |
Long |
Tuấn |
Vũ |
Việt |
Hào |
Khánh |
24 |
Mắt |
Hà B |
Hảo |
Loan |
Huyền |
Phương |
Linh |
Thắng |
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Nhung |
Thao |
Hà |
Hiếu |
Trường |
Trang |
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thành |
Thanh |
Liên |
Hằng |
Sơn |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Dương |
Viện |
Thái |
Vân |
Ngân |
Dương |
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Hòa |
Xuân |
Thắm |
Tân |
Vân |
Quang |
30 |
CĐHA |
Hưng |
Vũ |
Lương |
Hậu |
Hưng |
Vũ |
Huy |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
32 |
KSNK |
Thành |
Hoa |
Toản |
Thủy |
Hòa |
Hội |
Việt |
33 |
Kế toán |
Thủy |
Hoa |
Phương |
L.Anh |
My |
Hà |
Lý B |
34 |
Điện nước |
Bạ– Sơn |
Minh – Dũng |
Hiếu – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Nam |
Minh – Linh |
Hiếu – Sơn |
35 |
Ô tô |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
36 |
TTCSSKCB |
Long |
Trường |
Tùng |
Hồng |
Hùng |
Thủy |
Long |