SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 01/01/2018 – 07/01/2018 |
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 01/01 |
THỨ 3 02/01 |
THỨ 4 03/01 |
THỨ 5 04/01 |
THỨ 6 05/01 |
THỨ 7 06/01 |
CN 07/01 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Cán |
Giang |
Công |
Tịnh |
Anh |
Thanh |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Huy |
Dũng |
Tuấn |
Minh |
Tích |
Nam |
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Hưng |
Tế |
Khang |
Giáp |
Huy |
Mạnh |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V Hiệp |
Hưng |
Trường |
Hà |
V.Hiệp |
Quỳnh |
Hưng |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Hùng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Chung |
Quang |
Anh |
Diệp |
Hải |
|
10 |
Phụ sản |
Minh |
Hương |
Lãi |
Minh |
Đoài |
Lãi |
Hương |
|
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Hoan |
Linh |
Ngọc |
Thủy |
Tuyến |
Tuấn |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thành |
Thảo |
Thành |
Hồng |
|
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Lê |
Kỷ |
Trang |
Cường |
Hằng |
Lê |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Giang |
Vừng |
Tuấn |
Hương |
Vừng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
|
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
|
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
|
18 |
Nội tiết |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hương |
Hường |
|
19 |
Ung bướu |
Đ Dũng |
Anh |
Long |
B Dũng |
Hảo |
Hằng |
Đ Dũng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Hường |
Uyên |
Yên |
Loan |
Gấm |
|
22 |
Vi sinh |
Công |
Yến |
Bách |
Kiên |
Bình |
Hương |
Công |
|
23 |
CNTT |
Việt |
Khánh |
Tuấn |
Hào |
Trường |
Vũ |
Long |
|
24 |
Mắt |
Phương |
Hà B |
Hảo |
Mai |
Hằng |
Linh |
Hảo |
|
25 |
Tai mũi họng |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Trường |
Hà |
Thành |
Quyên |
Hiếu |
Hưng |
|
27 |
Dược |
Sơn |
L Hằng |
T Hằng |
Thanh |
Bích |
Sơn |
Trung |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
|
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Tân |
Thọ |
Hòa |
Vân |
Tâm |
Quang |
|
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Kình |
Lương |
Hưng |
Huy |
Hậu |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Hoa |
Thành |
Nguyệt |
Thủy |
Hội |
Nhàn |
Hòa |
|
33 |
Kế toán |
M Hằng |
Long |
Thủy |
Chung |
Lý B |
Thơm |
Nga |
|
34 |
Điện nước |
Bạ- Dũng |
Minh- Dự |
Hiếu- Hưng |
Thọ- Nam |
Bạ- Linh |
Nhâm- Sơn |
Minh- Dũng |
|
35 |
Ô tô |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội- Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
|