|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 11/11/2019 – 17/11/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 11/11/2019 |
THỨ 3 12/11/2019 |
THỨ 4 13/11/2019 |
THỨ 5 14/11/2019 |
THỨ 6 15/11/2019 |
THỨ 7 16/11/2019 |
CN 17/11/2019 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tịnh |
Giang |
Thanh |
Hưng |
Công |
Tích |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
V.Minh |
Lê |
Bằng |
P.Hưng |
Quỳnh |
Quang |
Tuấn |
|||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Tế |
Giáp |
Long |
Diệp |
Khang |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trưởng |
C.Trường |
Lượng |
K.Hiệp |
Hà |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Định |
Khanh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
H.Hải |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Diệp |
Hải |
Anh |
Chung |
Hòa |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Hương |
Đoài |
Trung |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
Thủy |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
T.Huyền |
Mạnh |
Loan |
Hiền |
Mạnh |
L.Huyền |
T.Huyền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
N.Trang |
Cường |
Kỷ |
L.Trang |
N.Trang |
Hằng |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Hương |
Thùy |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Thúy |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Tuấn |
Thảo |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
|||
R |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Hảo |
B.Dũng |
Tuyên |
Long |
Đ.Dũng |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Hiền |
Việt |
Anh |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Loan |
Yên |
Hường |
P.Nhung |
Uyên |
|||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Bách |
Hương |
Bình |
Bách |
Hương |
|||
23 |
PHCN |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Nghĩa |
Loan |
Mai |
Hảo |
Linh |
Hoa |
Phương |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Dũng |
Tuấn |
Trang |
Phương |
Hằng |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Hà |
Nhung |
Quyên |
Trang |
Hòa |
Trường |
|||
27 |
Dược |
Lan |
Thanh |
Hương |
Bích |
Hoa |
T.Hằng |
Thành |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Xuân |
Thắm |
Hương |
Tân |
Chung |
Quang |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Luân |
N.Anh |
Kính |
Hậu |
Lương |
Hưng |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Toản |
Hội |
Thành |
Nhàn |
Việt |
Hoa |
Thủy |
|||
33 |
Kế toán |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
N.Hằng |
Lụa |
Hà |
T.Trang |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm-Hưng |
Minh-Nam |
Hiếu-Linh |
Thọ-Sơn |
Bạ-Dũng |
Nhâm-Dự |
Minh-Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
|||
36 |
CNTT |
Kiên |
Khánh |
Vũ |
Trường |
Việt |
Hào |
Tuấn | |||
37 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Trường |
Thắm |
Hồng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Nguyệt |
Hiền B |
Huyền |
Liên |
Nhung B |
Linh |
|||