|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 09/04/2018 – 15/04/2018 |
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 09/04 |
THỨ 3 10/04 |
THỨ 4 11/04 |
THỨ 5 12/04 |
THỨ 6 13/04 |
THỨ 7 14/04 |
CN 15/04 |
|
1 |
Lãnh đạo |
Hưng |
Cán |
Tịnh |
Thanh |
Công |
Anh |
Giang |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Nam |
Quang |
D.Hưng |
Viện |
Lãi |
Việt |
Cường |
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Long |
Khang |
Tế |
Diệp |
Huy |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Hà |
Trưởng |
Quỳnh |
V.Hiệp |
Trường |
Hà |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Lực |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Lực |
Định |
Kiên |
|
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Minh |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hòa |
Hải |
Anh |
Chung |
Hòa |
|
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
H.Minh |
Đoài |
H.Minh |
Hương |
Đoài |
|
11 |
Nhi |
Hoan |
Quỳnh |
Thủy |
Tuấn |
Hoan |
Tuyến |
Ngọc |
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thành |
|
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Cường |
Trang |
Lê |
Trang |
Kỷ |
Trang |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Tuấn |
Giang |
Vừng |
Hương |
Bằng |
Giang |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vinh |
Huy |
Thúy |
Vân |
|
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Phương |
|
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
|
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
|
19 |
Ung bướu |
Long |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Anh |
Long |
Hằng |
B.Dũng |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Lan |
Đoàn |
Lan |
Anh |
Đoàn |
|
21 |
Da liễu |
Nhung |
Hường |
Thảo |
Yên |
Hường |
Uyên |
Loan |
|
22 |
Vi sinh |
Công |
Yến |
Bách |
Kiên |
Bình |
Hương |
Công |
|
23 |
CNTT |
Khánh |
Long |
Trường |
Việt |
Hào |
Tuấn |
Long |
|
24 |
Mắt |
Thắng |
Hà C |
Phương |
Dương |
Hảo |
Thúy |
Thắng |
|
25 |
Tai mũi họng |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Thành |
Nhung |
Trường |
Hà |
Hiếu |
Hòa |
Quyên |
|
27 |
Dược |
Thanh |
Ngọc |
T.Hằng |
Bích |
Huyền |
Phượng |
Tuấn |
|
28 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
|
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Nhàn |
Thắm |
Thọ |
Vân |
Hòa |
Chung |
|
30 |
CĐHA |
Hậu |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Huy |
Luân |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Thành |
Hòa |
Hiền |
Việt |
Cánh |
Phương |
Nhàn |
|
33 |
Kế toán |
Thúy |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
|
34 |
Điện nước |
Thọ - Hưng |
Bạ - Nam |
Nhâm – Linh |
Minh – Sơn |
Hiếu – Dũng |
Thọ - Dự |
Bạ - Hưng |
|
35 |
Ô tô |
Minh – Phương |
Việt – Minh |
Phương – Việt |
Minh – Phương |
Việt – Minh |
Phương – Việt |
Minh – Phương |