SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 11/02/2019 –17/02/2019 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 11/2/2019 |
THỨ 3 12/2/2019 |
THỨ 4 13/2/2019 |
THỨ 5 14/2/2019 |
THỨ 6 15/02/2019 |
THỨ 7 16/02/2019 |
CN 17/02/2019 |
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Tuấn |
Giang |
Tịnh |
Hưng |
Công |
Tích |
2 |
Trưởng phiên trực |
Dũng |
D.Hưng |
Lê |
Khang |
Giang |
Quang |
Phúc |
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Tế |
Long |
Mạnh |
Diệp |
Khang |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Lượng |
Trường |
Vĩnh |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Hùng |
Toán |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Chung |
Anh |
Quang |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Minh |
Hương |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
11 |
Nhi |
Thủy |
Ngọc |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Quỳnh |
Tuấn |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
Loan |
Huệ |
Mạnh |
Thành |
Huyền |
13 |
Nội tim mạch |
L.Trang |
Kỷ |
Bắc |
Duy |
N.Trang |
L.Trang |
Duy |
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Bằng |
Tuấn |
Vừng |
Hương |
Bằng |
Vừng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Liên |
Vinh |
Huy |
Thúy |
Vân |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Phương |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hiệp |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Nhung |
Hảo |
B.Dũng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Long |
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Anh |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Việt |
21 |
Da liễu |
Thảo |
Nhung |
Loan |
Gấm |
Hường |
Uyên |
Yên |
22 |
Vi sinh |
Công |
Đông |
Bách |
Kiên |
Hương |
Bình |
Công |
23 |
CNTT |
Tuấn |
Trường |
Hào |
Việt |
Vũ |
Khánh |
Long |
24 |
Mắt |
Loan |
Hà C |
Phương |
Dương |
Thúy |
Hằng |
Mai |
25 |
Tai mũi họng |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
Hằng |
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Quyên |
Hà |
Trang |
Hòa |
Hiếu |
Nhung |
27 |
Dược |
Bích |
Hằng |
Thanh |
Ngọc |
Liên |
Hằng |
Sơn |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Dương |
Ngân |
Viện |
Thái |
Vân |
Ngân |
Viện |
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Hòa |
Quang |
Xuân |
Tân |
Vân |
Thắm |
30 |
CĐHA |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Hậu |
Vũ |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
32 |
KSNK |
Huyền |
Hòa |
Hoa |
Hiền |
Phương |
Hương |
Phương |
33 |
Kế toán |
Thúy |
My |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
34 |
Điện nước |
Minh – Linh |
Hiếu – Sơn |
Thọ – Dũng |
Bạ – Dự |
Nhâm – Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
36 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Bình |
Chung |
Nhung A |
Dung |
Hiền B |
Hiền A |
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Hùng |
Hồng |
Long |
Tùng |
Thủy |
Ánh |