| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 13/02/2023 |
THỨ BA 14/02/2023 |
THỨ TƯ 15/02/2023 |
THỨ NĂM 16/02/2023 |
THỨ SÁU 17/02/2023 |
THỨ 7 18/02/2023 |
CHỦ NHẬT 19/02/2023 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Tuấn | Tích | Tịnh | Công | Hưng | Huy |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quỳnh | Thảo | Lãi | Giang | Kiên | N. Hà | Dũng |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
L. Duy | Thiện | Đ. Duy | Giáp | Long | L. Duy | Đ. Duy |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Thảo | Vĩnh | Lượng | Hiệp | Quỳnh | Thảo |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Minh | Phúc | Thưởng | Phương | Hùng | Minh |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Quỳnh | Tuấn | Kiên | Định | Khanh | Quỳnh |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Tuấn | Hoàng | Dũng | Bộ | Thắng | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Linh | Nam | Anh | Đức | Linh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Quang | Huệ | Hằng | Hiệp | Diệp |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Lãi | Trung | Hương | Lan | Hòa |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Thúy | Quỳnh | Tuyến | Hồng | Tuấn Anh | Quỳnh | Tuyến |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh | Hiền | Huyền |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Huyền | Tuân | Kỷ | Mai | Khuyên | Trụ | Chi |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Hương | Xuân | Bắc |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Hằng | Vân Anh | Quân | Bằng | Giang |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Ngọc | Vinh | Hương | Huy | Hải Anh | Ngọc | Liên |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Toàn | Tuấn | Vân Anh | Toàn | Tuấn | Vân Anh |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Huệ | Khang | Vinh | Huệ | Thủy | Huệ |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương | Khuyên |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Mạnh | Thúy | Hiển | Hảo | Dũng | Đức Anh | Sơn |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Mai | Anh | Lan | Đoàn | Trọng | Mai |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Nhung | Gấm | Uyên | Thảo | Loan | Yên |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Hương | Bách | Bình | Kiên | Công | Hương |
| 24 | CXK –PHCN | Vừng | Hằng | Tuấn | Vĩnh | Vừng | Hằng | Sinh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Loan | Thúy | Phương | Sơn | Thắng | Hảo |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trang | Nhung | Bs Trang | Trường | Quyên | Hòa | Thành |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Thành | Thanh | Thúy | Hoa | Loan | Liên | Linh |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh | Vân | Dương | Thái | Hùng | Dương | Hải Anh |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thắm | Tiến | Hương | Tâm | Quang | Xuân | Chung |
| 31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Lương | Hậu | Hưng |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hòa | Thủy | Lý | Hoa | Yên | Phương | Hoa |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thúy Hằng | Lan Anh | P. Hằng | Ánh | Hình | Hương | Thơm |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng - Linh | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam-Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Hưng | Sơn B- Duy |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt- Minh | Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long | Vũ - Hội |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Trường | Khánh | Tuấn | Việt | Trường | Long |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Q Anh | Chung | Dung | Nhung A | Bình | Nhàn | Linh |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |