|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 08/12/2025 - 14/12/2025 |
||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 08/12/2025 |
THỨ BA 09/12/2025 |
THỨ TƯ 10/12/2025 |
THỨ NĂM 11/12/2025 |
THỨ SÁU 12/12/2025 |
THỨ 7 13/12/2025 |
CHỦ NHẬT 14/12/2025 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Công | Tích | Huy | Quang | Bằng | Phú |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Cường | Hải | Khang | N. Hà | P. Tuấn | Giáp | Viện |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Huy | Trường - Chuyên | Tế - Đăng | Long - Sơn | Lượng - Tiến | Trường - Chuyên | Long - Sơn |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Thảo | Vĩnh | Trường | Sơn | Nhân | Thảo |
| 5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Ngân | Trưởng | Thanh | Toàn | Thiện | Thanh | Ngân |
| 6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thịnh- Tuyên | Minh- Cường | Phúc- Hùng | Phương- Cường | Phúc- Dương | Thịnh- Tuyên | Phương- Hùng |
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Cương | Thưởng | Hiếu | Cương | Minh | Tuấn | Hiếu |
| 8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Trung | Định | Hải | Tuấn | Khanh |
| 9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Hùng | Toán | Kiên - Long | Hùng -Cương | Tước | Cường | Toán - Cương |
| 10 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn- Thắng | Bộ- Dũng C | Hoàng- Dũng B | Minh- Thắng | Bộ - Dũng C | Hưng - Nhật | Tuấn - Hải |
| 11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Anh | Đức | Nam | Linh | Đức | Anh |
| 12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Diệp | Huệ | Quang | Hiệp | Huệ | Hiệp | Diệp |
| 13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương - Quốc - T. Hòa | Trung - Đức - Toàn | Lan - Thúy - T. Hương | Lãi - Toàn - Hà | Lan - Thúy- T. Hương | Hương - Quốc - Sâm | Trung - Linh - T. Hòa |
| 14 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Tuyến | Thanh | Ánh | Chang | Hồng | Thanh |
| 15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Loan | Thành | Hiền | Huyền | Loan |
| 16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Minh - Khuyên | Hương - Mai | Hằng - L. Trang | Lê - N. Trang | Công - Mai - Anh | Bắc - L. Trang | Minh- Hương |
| 17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Lan Anh | Giang | Vân | Hương | Quân | Lan Anh |
| 18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Hiền | Nhung | Linh | Hạnh | Nhung | Phượng | Hạnh |
| 19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Huy | Vân | Ngọc | Hải Anh | Huyền | Hương |
| 20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Thảo | T. Thảo | Tuấn | Tích | Thảo | T. Thảo | Tuấn |
| 21 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Huệ | Mai | Khang | Hà | Huệ |
| 22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hằng | Hạnh | Hường | Quang | Hằng | Hạnh |
| 23 |
Hóa trị 0862318367 |
Đỗ Hằng | Thúy | Hảo | Đỗ Hằng | Hiển | Thủy | Sơn |
| 24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Long | Dũng | Cường | Long | Dũng | Nhung | Cường |
| 25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
|||||||
| 26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Hà | Thảo - L.Hường | Lương | Hường | Hà | Thảo - L.Hường |
| 27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Sinh | Hằng | Tuấn | Sinh | Hằng | Vừng | Tuấn |
| 28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Thắng | Hoa A | Hảo | Hoa B | Loan | Phương | Linh |
| 29 | Mắt BPS | Nghĩa | Huyền | Dương | Phước | Hà | Thanh | Mai |
| 30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Tuấn | Hướng | Sơn | Dung | Đại | Anh |
| 31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Thủy | Dương | Thao | Thành | Hiếu | Nam |
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Thi | Thắm | Đức | Đạt | Thi | Thắm | Đức |
| 33 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Linh | Thúy | Hà | Thành | Huyền | Hồng |
| 34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Tâm - Vân A | Hùng - Vân Anh | Vân B - Cúc B | Dương - Quang | Thái - Giang | Hải Anh - Cúc A | Tâm - Vân A |
| 35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Tâm - Hương | Chung - H. Nam | Quỳnh - Vân | Thắm - Nga | Quang - P. Nam | Xuân - Tân | Chung - H. Nam |
| 36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình- Bách | Công- Đông | Yến-Thảo | Kiên-Ng.hà | Hương-Bách | Bình-Đông | Công-Thảo |
| 37 | CĐHA | Luân - Anh | Vũ - Hoàn | Huy - Long | Hậu - Trụ | Hưng - Anh | Tuấn - Hoàn | Luân -Long |
| 38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Nhàn - Huyền | Toản - Hiền | Thủy - Phương | Hiền - Hương A | Huyền - Thu | Phương - Toản | Hương A - Hoa |
| 39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hà | Tú Anh | My | Sơn | Hải Yến | Chung | Yến |
| 40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Luyện - Thủy | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Trung | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thủy |
| 41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Hưng | Linh | Cầu | Tùng | Lý | ||
| 42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
| 43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Dũng - Hội | Vũ - Dũng | Minh - Vũ | Việt- Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long |
| 44 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Khánh | Tuấn | Hào | Long | Việt | Trường |
| 45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hiền A | Hằng B | Mạnh | Huyền B | Nguyệt | Liên | Huyền A |
| 46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân |
| 47 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
| LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 08/12/2025 |
THỨ BA 09/12/2025 |
THỨ TƯ 10/12/2025 |
THỨ NĂM 11/12/2025 |
THỨ SÁU 12/12/2025 |
| 1 | Lãnh đạo | Giang | Nam | Hương | Giang | Huy |