|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 29/12/2025 - 04/01/2026 |
||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/12/2025 |
THỨ BA 30/12/2025 |
THỨ TƯ 31/12/2025 |
THỨ NĂM 01/01/2026 |
THỨ SÁU 02/01/2026 |
THỨ 7 03/01/2026 |
CHỦ NHẬT 04/01/2026 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Hương | Giang | Quang | Công | Bằng | Việt |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
L. Tuấn | T. Hà | Cường | Khang | Quyền | H. Quỳnh | Trường |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long - Đăng | Giáp - Sơn | Lượng - Tiến | Trường - Chuyên | Tế - Đăng | Lượng - Tiến | Duy - Chuyên |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Sơn | Trường | Thảo | Vĩnh | Nhân | Quỳnh |
| 5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Toàn | Thanh | Ngân | Trưởng | Thiện | Chiến | Toàn |
| 6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thịnh- Tuyên | Phương- Hùng | Phúc- Cường | Minh- Tuyên | Phương- Hùng | Thịnh- Dương | Phúc- Cường |
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Cương | Minh | Hiếu | Thưởng | Thưởng | Cương | Hiếu |
| 8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Quỳnh | Khanh | Định | Trung | Hải | Kiên |
| 9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Hùng - Cương | Toán | Kiên - Long | Hùng | Cường | Tước | Toán - Cương |
| 10 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ- Thắng | Minh- Dũng C | Tuấn - Dũng B | Hưng - Thắng | Dũng- Dũng C | Hoàng- Hải | Bộ- Nhật |
| 11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Hải | Anh | Hải | Đức | Linh | Hải | Anh |
| 12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Diệp | Quang | Diệp | Hiệp | Huệ | Hiệp | Huệ |
| 13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Thúy - Toàn | Lan - Linh - T. Hương | Lãi - Quốc - T. Hòa | Trung - Linh - Sâm | Hòa - Quốc - Hà | Lan - Đức - T. Hương | Hương - Thúy - Toàn |
| 14 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Tuyến | Hoan | Quỳnh | Thanh | Ánh | Tuyến- Phương |
| 15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Loan | Thành | Huyền | Hiền | Mạnh | Loan |
| 16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Lê - Bắc | Hằng - Mai | Công - N. Trang | Hương - Khuyên | Kỷ - L.Trang | Bắc - Ánh | Minh - Anh |
| 17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hương | Quân | Vân | Hương | Giang | Quân | Lan Anh |
| 18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Hạnh | Nhung | Hạnh | Linh | Nhung | Phượng | Hiền |
| 19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Huy | Liên | Ngọc | Huyền | Vân | Hải Anh |
| 20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Tuấn | Thảo | T. Thảo | Tích | Thảo | T. Thảo | Tuấn |
| 21 |
Nội A 02113.696.096 |
Mai | Huệ | Thủy | Mai | Huệ | Thủy | Mai |
| 22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Hạnh | Hường | Hằng | Quang | Hạnh | Hường |
| 23 |
Hóa trị 0862318367 |
Thủy | Hiển | Thúy | Sơn | Mạnh | Đ Hằng | Sơn |
| 24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Cường | Đức Anh | Dũng | Long | Đức Anh | Cường | Dương |
| 25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Lan | Mai | Anh | Trọng | Lan | Mai |
| 26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Thảo - L.Hường | Hà | Hường | Lương | Hà | Thảo, L.Hường |
| 27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh | Vừng | Hằng |
| 28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Thắng | Loan | Phương | Thắng | Hoa A | Hảo | Hoa B |
| 29 | Mắt BPS | Lan | Mai | Hiền | Thúy | Huyền | Dương | Thanh |
| 30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Tuấn | Dung | Sơn | Hướng | Dung | Anh | Đại |
| 31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thao | Thành | Hiếu | Nam | Thành | Hiếu-Dương | Thao |
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Thắm | Đức | Đạt | Thi | Thắm | Đức | Đạt |
| 33 |
Dược 02113.841.001 |
Loan | Hạnh | Hương | Linh | Huyền | Hằng | Hoa |
| 34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Giang | Thái - Vân A | Hải Anh - Vân Anh | Hùng - Cúc B | Vân B - Quang | Dương - Cúc A | Tuyết - Khánh |
| 35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Dương - Giang | Chung - Thành | Hòa - H. Nam | Quang - P. Nam | Thắm - Vân | Hương - Thúy | Tân - Xuân |
| 36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến- Bách | Kiên- Đông | Bình- Thảo | Công- Hương | Yến- Ng.hà | Kiên- Bách | Bình- Đông |
| 37 | CĐHA | Hưng - Anh | Lương - Trụ | Tuấn - Quỳnh | Vũ - Hoàn | Huy - Long | Hậu - Anh | Hưng - Trụ |
| 38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thu - Hiền | Toản - Vượng | Hoa - Hằng | Tuân - Thủy | Nhàn - Lý | Yên - Huyền | Thủy - Phương |
| 39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hương | Huyền Trang | Thanh Huyền | ||||
| 40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | ||||
| 41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn | Hưng |
| 42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
| 43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà - Việt | Dũng- Hà | Vũ - Dũng | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội |
| 44 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Tuấn | Hào | Việt | Long | Khánh | Trường |
| 45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Huyền A | Huyền B | Chung | Hằng B | Hiền A | Hiền B | Mạnh |
| 46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân |
| 47 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
| LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/12/2025 |
THỨ BA 30/12/2025 |
THỨ TƯ 31/12/2025 |
| 1 | Lãnh đạo | Huy | Nam | Hương |