STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 24/10/2022 |
THỨ BA 25/10/2022 |
THỨ TƯ 26/10/2022 |
THỨ NĂM 27/10/2022 |
THỨ SÁU 28/10/2022 |
THỨ 7 29/10/2022 |
CHỦ NHẬT 30/10/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Huy | Giang | Việt | Tịnh | Công | Hưng | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quang | D. Minh | L. Tuấn | Trường | T. Hà | Lê | Hiệp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến | Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | L. Duy | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Lượng | Trường | Quỳnh | Thảo | Lực | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Hùng A | Kiên | Thưởng | Minh | Phương | Phúc |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Quỳnh | Khanh | Định | Tuấn | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Hoàng | Dũng | Tuấn | Bộ | Thắng | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Linh | Đức | Đ.Hải | Nam | Anh | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Quang | Huệ | Diệp | Quang | Hiệp | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Hương | Trung | Lãi | Lan | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Tuyến | Tuấn Anh | Hồng | Tuấn | Hoan | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thảo | Huyền | Hiền | Mạnh | Huyền | Thành | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Kỷ | Hằng | Khuyên | Mai | Huyền | Chi |
14 | Can thiệp tim mạch | Hà | Hoàng | Liên | Bắc | Xuân | Hương | Hà |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Quân | Bằng | Giang | Vân | Bằng | Quân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Hải Anh | Vinh | Ngọc | Liên | Hải Anh | Hương |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo | Toàn | Vân Anh | Toàn | Vân Anh | Phương | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Thủy | Khang |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
N. Hằng | Hảo | Thúy | Đ. Dũng | Mạnh | Sơn | Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Mai | Uyên | Yên | Hà | Nhung | Gấm |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Công | Bình | Kiên | Hương | Bách | Công |
24 | CXK –PHCN | Sinh | Vĩnh | Vừng | Hằng | Quyền | Tuấn | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Hoa | Sơn | Hà C | Thúy | Thắng | Phương |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Quyên | Bs Trang | Trường | Thành | Hà | Nhung | Hòa |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Hoa | Thành | Thịnh | Yến | Linh | Hồng |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Dương | Thái |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thành | Chung | Thúy | Tân | Tâm | Vân | Thắm |
31 | CĐHA | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Vũ | Kính |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Lý | Huyền | Hiền | Toản | Yên | Hương | Phương |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
P. Huyền | T. Huyền | Phương Anh | Hoa | T. Trang | Cẩm | Lụa |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Sơn A | Lý-Duy | Sơn B-Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh-Long | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội- Long | Vũ- Hội |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Tuấn | Trường | Khánh | Việt | Hào | Tuấn |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Huyền | Nguyệt | Nhàn | Nhung A | Dung | Hiền B | Chung |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |