STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 27/5/2024 |
THỨ BA 28/5/2024 |
THỨ TƯ 29/5/2024 |
THỨ NĂM 30/5/2024 |
THỨ SÁU 31/5/2024 |
THỨ BẢY 01/6/2024 |
CHỦ NHẬT 02/6/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Hương | Việt | Tịnh | Nam | Huy | Giang |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
D. Minh | Quang | Trưởng | V. Minh | Giang | Cường | L. Tuấn |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Lượng - Chuyên | Tế - Luân | Giáp - Tiến | Long - Huy | L. Duy - Đ. Duy | Chiến - Trường | Thiện - Luân |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Vĩnh | Lực | Trưởng | Quỳnh | Nhân | Vĩnh | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương - Hùng | Thịnh - Dương | Phúc - Hùng B | Phương - Thịnh | Phúc - Dương | Hiếu - Tuyên | Minh - Hùng B |
6 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Tuấn | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Cương | Thưởng |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Khanh | Hải | Định | Khanh | Tuấn | Quỳnh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Toán | Hùng | Cường | Tước | Kiên - Long | Toán | Tước |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Hoàng | Bộ | Tuấn | Hưng | Dũng | Thắng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đ. Hải | Đức | Linh | Nam | Đức | Đ. Hải | Linh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Hằng | Diệp | Huệ | Quang |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Đức - T. Hương |
Hòa - Linh - Toàn | Hương - Thúy - T. Hòa | Hòa - Lan - Quốc | Lãi - Linh - Toàn | Trung - Thúy - T. Hương | Lan - Đức - T. Hòa |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Thúy | Tuyến | Huyền | Hồng | Hoan | Quỳnh | Thúy |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thành | Huyền | Loan | Hiền | Huyền | Thành |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Chi - Mai | Lê - N. Trang | L. Trang - Bắc | Trụ - Khuyên | Kỷ - N. Trang | Mai - Tùng | Lê - Bắc |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | L. Anh | Hương | Bằng | Thanh | Linh | Quân |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh - Huyền | Hải Anh | Duy | Huy | Liên | Ngọc | Hải Anh |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Tích | Toàn | Tuấn | Toàn | Phương | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Hà | Vinh | Khang | Hà | Khang | Vinh | Hà |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hường | Hằng | Hương | Quang | Thu | Hường |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hằng A | Mạnh | Đ. Hằng | Hằng B | Hiển | ||
22 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Hiệp | Dũng | Long | Dương | Tuấn - Dũng | Dũng | Long |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Mai | Anh | Trọng | Hiền | Mai | Anh |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Hà | Thảo | Lương | Hường | Hà | Thảo |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Sinh | Vĩnh | Hằng A | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Loan | Mai | Hảo | Phương | Thắng | Đ.D Hoa | Bs Sơn |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Tuấn | Dung | Xuân Anh | Dung | Trang | Hiền |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu - Nam | Thành | Thao | Hiếu | Thành - Nam | Thao | Hiếu |
29 | Thận nhân tạo | Thi | Đạt | Hồng | Đức | Thi | Đạt | Hồng |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Thuận | Trang | Hoa | Dung | Hương | Linh | Dung |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Khánh | Hải Anh - Vân Anh | Hùng - Vân A | Tâm - Phượng | Dương - Tuyết | Thái - Vân A | Hải Anh - Khánh |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Hòa - Nam | Quang - Chung | Tâm - Thắm | Hương - Xuân | Hòa - Thành | Quang - Nam | Tâm - Thắm |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến - Đông | Bách - T. Hà | Bình - Kiên | Hương - N. Hà | Công - K. Hà | Yến - Đông | Bách - T. Hà |
34 | CĐHA | Hậu - Hải | Hưng - Long | Luân - Anh | Lương - Hải | Vũ - Hoàn | Duy - Huy | Hậu - Anh |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Phương - Vượng | Hương A- Yên | Thu - Thủy | Ánh - Lý | Toản - Huyền | Phương - Hoa | Hương A - Toản |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Phùng Huyền | ||
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thủy | Nam - Trưởng | Tùng- Nhâm | Minh - Phú | Hùng - Huy |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Duy | Sơn | Hưng | Linh | Cầu | Tùng | Lý |
39 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ - Long | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hà - Việt | Long - Hà | Hội - Long | Dũng - Hội |
40 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Tuấn | Long | Trường | Việt | Khánh | Tuấn |
41 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Liên | An | Nguyệt | Nhàn | Chung | ||
42 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |