STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 28/9/2020 |
THỨ 3 29/9/2020 |
THỨ 4 30/9/2020 |
THỨ 5 01/10/2020 |
THỨ 6 02/10/2020 |
THỨ 7 03/10/2020 |
CHỦ NHẬT 04/10/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Thanh |
Giang |
Tích |
Công |
Hưng |
Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Minh |
Khang |
P.Hưng |
Giang |
V.Minh |
Quỳnh |
Bằng |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
L.Duy |
Giáp |
Long |
Tế |
L.Duy |
Khang |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
V.Hiệp |
Hà |
Vĩnh |
Mạnh |
V.Hiệp |
Hà |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Phúc |
Kiên |
Minh |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Kiên |
Tuấn |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Diệp |
Hải |
Chung |
Diệp |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Trung |
Hương |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
11 |
Nhi |
Hoan |
Chang |
Tuấn |
Quỳnh |
Hồng |
Chang |
Quỳnh |
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Thành |
Mạnh |
T.Anh |
Hiền |
Huyền |
Huệ |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Hằng |
Cường |
Minh |
Lê |
Trường |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Bằng |
Hằng |
Hương |
Thùy |
Hằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Toàn |
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Quang |
Hiệp |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Thúy |
Đ.Anh |
Hiệp |
Cường |
Huy |
Hằng |
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Anh |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
21 |
Da liễu |
Hường |
Gấm |
Loan |
Gấm |
P.Nhung |
Uyên |
T.Nhung |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bách |
Công |
Anh |
Hương |
Bình |
Yến |
23 |
CXK -PHCN |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
24 |
Mắt |
Huyền |
Hảo |
Hoa |
Linh |
Loan |
Phương |
Hà C |
5 |
Tai mũi họng |
Phương |
Tuấn |
Huyền |
Hiền |
Anh |
Quyên |
Hằng |
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Nhung |
Bs Trang |
Thao |
Trường |
Hiếu |
Hòa |
27 |
Dược |
Thịnh |
Thành |
Phượng |
Bích |
Yến |
Huyền |
Trung |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Dương |
Hùng |
Vân |
Tâm |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Tâm |
Hương |
Tân |
Thanh |
Xuân |
Thắm |
Vân |
30 |
CĐHA |
Luân |
Lương |
Kính |
Hưng |
Huy |
Vũ |
Luân |
31 |
Thận nhân tạo |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
32 |
KSNK |
Phương |
Hiền |
Huyền |
Toản |
Hội |
Hoa |
Việt |
33 |
Kế toán |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
Hoa |
Hà |
B.Thu |
T.Trang |
34 |
Điện nước |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Sơn |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Sơn |
Nhâm-Hưng |
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Minh-Phương |
Việt-Minh |
Hội-Việt |
36 |
CNTT |
Long |
Hào |
Tuấn |
Việt |
Long |
Khánh |
Trường |
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Trường |
Thắm |
Hồng |
38 |
Khoa khám bệnh |
An |
Huyền |
Hiền A |
Nguyệt |
Linh |
Thu |
Nhung B |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |