STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 5/10/2020 |
THỨ 3 6/10/2020 |
THỨ 4 7/10/2020 |
THỨ 5 8/10/2020 |
THỨ 6 9/10/2020 |
THỨ 7 10/10/2020 |
CHỦ NHẬT 11/10/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Giang |
Tích |
Việt |
Tịnh |
Hưng |
Công |
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
D.Hưng |
Cường |
Khang |
Cương |
Phúc |
Giang |
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Long |
Tế |
L.Duy |
Giáp |
Long |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Vĩnh |
Mạnh |
V.Hiệp |
Lượng |
Hà |
Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
Kiên |
Thưởng |
Toán |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
Quỳnh |
Khanh |
Định |
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Chung |
Diệp |
Hải |
Chung |
Diệp |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Trung |
Lãi |
Đoài |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
11 |
Nhi |
Hồng |
Hoan |
Chang |
Quỳnh |
Phượng |
Tuấn |
Hồng |
12 |
Sơ sinh |
T.Anh |
Thảo |
T.Anh |
Huệ |
Hiền |
Thành |
Mạnh |
13 |
Nội tim mạch |
Hương |
Hằng |
Hương |
Bắc |
Hằng |
Minh |
Kỷ |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Thùy |
Bằng |
Hằng |
Hương |
Thùy |
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vinh |
Vân |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
Tuấn |
V.Anh |
Phương |
Toàn |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Quang |
Hằng |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
Mạnh |
Cường |
Hiệp |
Huy |
Hằng |
H.Anh |
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Mai |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Việt |
Mai |
21 |
Da liễu |
Gấm |
Uyên |
T.Nhung |
P.Nhung |
Gấm |
Yên |
Loan |
22 |
Vi sinh |
Công |
Bách |
Anh |
Hương |
Huyền |
Công |
Bách |
23 |
CXK -PHCN |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
24 |
Mắt |
Thúy |
Hoa |
Hằng |
Mai |
Hà B |
Thắng |
Linh |
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Nga |
Đại |
Trang |
Sơn |
Phương |
Hiền |
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Trường |
Nhung |
Trang |
Hiếu |
Quyên |
Bs Trang |
27 |
Dược |
Thịnh |
L.Hằng |
Dung |
Phú |
Phương |
T.Hằng |
Sơn |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Viện |
H.Anh |
Vân |
Dương |
Thái |
H.Anh |
Vân |
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Tâm |
Quang |
Tân |
Chung |
Xuân |
Hương |
30 |
CĐHA |
Lương |
Kính |
Huy |
Hưng |
Hậu |
Huy |
Lương |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
32 |
KSNK |
Phương |
Thành |
Hiền |
Nhàn |
Huyền |
Toản |
Hội |
33 |
Kế toán |
H.Trang |
Cẩm |
Lụa |
Thơm |
P.Huyền |
T.Huyền |
Long |
34 |
Điện nước |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Nhâm-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Hưng |
Nhâm-Linh |
Minh-Thọ |
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
36 |
CNTT |
Long |
Hào |
Việt |
Khánh |
Trường |
Tuấn |
Tuấn |
37 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Thủy |
Trường |
Thắm |
Hồng |
Thủy |
Thủy |
38 |
Khoa khám bệnh |
Liên |
Hiền B |
An |
Huyền |
Bình |
Nhàn |
Nhung A |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |