STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 17/8/2020 |
THỨ 3 18/8/2020 |
THỨ 4 19/8/2020 |
THỨ 5 20/8/2020 |
THỨ 6 21/8/2020 |
THỨ 7 22/8/2020 |
CN 23/8/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Việt |
Thanh |
Giang |
Tịnh |
Công |
Tích |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Giang |
V.Minh |
Tuấn |
Dũng |
Huy |
D.Minh |
|||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Khang |
L.Duy |
Giáp |
Long |
L.Duy |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Hà |
Vĩnh |
V.Hiệp |
Hà |
Trưởng |
Vĩnh |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Hùng |
Minh |
Thưởng |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Kiên |
Khanh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
Khanh |
|||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hòa |
Chung |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Đoài |
Trung |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Chang |
Hồng |
Quỳnh |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
T.Anh |
Hiền |
Mạnh |
Thành |
T.Anh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Bắc |
Lê |
Kỷ |
Hằng |
Cường |
Minh |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Thùy |
Hương |
Bằng |
Hằng |
Hương |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
V.Anh |
Toàn |
Tuấn |
Toàn |
Tuấn |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
|||
18 |
Nội tiết |
Hương |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Hiệp |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Hảo |
Thúy |
Cường |
Hiệp |
Đ.Dũng |
Sơn |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Mai |
Việt |
Đoàn |
|||
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
Loan |
Uyên |
Hường |
Yên |
T.Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Bách |
Công |
Hương |
Bình |
|||
23 |
CXK -PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Thắng |
Huyền |
Mai |
Loan |
Hoa |
Hà C |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Dũng |
Nga |
Đại |
Trang |
Sơn |
Phương |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Nhung |
Thao |
Hòa |
Hiếu |
Quyên |
Bs Trang |
|||
27 |
Dược |
Hoa |
Dung |
Hường |
Ngọc |
Bích |
T.Hằng |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Vân |
Tâm |
Thái |
Dương |
Hùng |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Thắm |
Quang |
Hương |
Tâm |
Xuân |
Chung |
|||
30 |
CĐHA |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Lương |
Kính |
Hưng |
Vũ |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
32 |
KSNK |
Thành |
Phương |
Hiền |
Huyền |
Toản |
Hương |
Hội |
|||
33 |
Kế toán |
Hoa |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
|||
34 |
Điện nước |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Nhâm-Sơn |
Minh-Hưng |
Nam-Linh |
|||
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
36 |
CNTT |
Long |
Tuấn |
Kiên |
Khánh |
Hào |
Trường |
Việt |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Thủy |
Thắm |
Hồng |
Thủy |
Trường |
Thắm |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Linh |
Huyền |
Thu |
Nguyệt |
An |
Mạnh |
Nhàn |
|||
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |