| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 21/11/2022 |
THỨ BA 22/11/2022 |
THỨ TƯ 23/11/2022 |
THỨ NĂM 24/11/2022 |
THỨ SÁU 25/11/2022 |
THỨ 7 26/11/2022 |
CHỦ NHẬT 27/11/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Tích | Việt | Tịnh | Công | Hưng | Giang |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Hiệp | V. Minh | Thảo | Quỳnh | Kiên | Hải | Hưng |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
L. Duy | Đ. Duy | Thiện | Giáp | Chiến | Đ. Duy | Thiện |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Hiệp | Trưởng | Hiệp | Thảo | Vĩnh | Lực |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Kiên | Phúc | Thưởng | Phương | Hùng | Minh |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Kiên | Định | Quỳnh | Tuấn | Khanh | Kiên |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Dũng | Tuấn | Bộ | Hoàng | Thắng | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Anh | Đ. Hải | Nam | Linh | Đức | Anh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Diệp | Quang | Hiệp | Huệ | Hằng | Quang |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Hương | Trung | Lãi | Hoà | Lan |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Chang | Hồng | Tuyến | Tuấn Anh | Hoan | Hồng |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thảo | Huyền | Mạnh | Hiền | Huyền | Thành | Mạnh |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Chi | Hằng | Kỷ | Mai | Chi | Lê | Khuyên |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Bắc | Liên | Hà | Hương | Xuân | Liên |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Thùy | Vân | Giang | Bằng | Thùy | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Huy | Hương | Ngọc | Hải Anh | Hương |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Thảo | Toàn | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Tuấn |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Vinh | Khang | Thủy | Khang |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Thúy | Mạnh | Hảo | N. Hằng | Dũng | Sơn | Đ. Hằng |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Lan | Anh | Đoàn | Hiền | Lan | Anh |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Gấm | Uyên | Mai | Hà | Yên | Loan |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến | Bách | Công | Bình | Hương | Kiên | Yến |
| 24 | CXK –PHCN | Sinh | Tuấn | Hằng | Tuấn | Vừng | Hằng | Vĩnh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Sơn | Thắng | Thúy | Nghĩa | Phương | Hoa |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nhung | Trang | Thành | BS Trang | Quyên | Trường | Nhung |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thành | Thanh | Hoa | Thúy | Liên | Hồng |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh | Hùng | Vân | Dương | Hải Anh | Hùng | Thái |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thúy | Thành | Quang | Xuân | Hòa | Tâm | Hương |
| 31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Lương | Hậu | Hưng |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Hoa | Hội | Hòa | Lý | Huyền | Phương |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thúy Hằng | Lan Anh | P. Hằng | Thu | Ánh | Hình | Hương |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam-Bạ | Tùng- Sơn A | Lý - Duy | Sơn B- Thọ |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Phương- Hội | Việt- Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Tuấn | Long | Trường | Khánh | Long | Việt |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Huyền | Q. Anh | Dung | Liên | Nhàn | Nhung B | Yến B |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |