| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/02/2023 |
THỨ BA 07/02/2023 |
THỨ TƯ 08/02/2023 |
THỨ NĂM 09/02/2023 |
THỨ SÁU 10/02/2023 |
THỨ 7 11/02/2023 |
CHỦ NHẬT 12/02/2023 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Huy | Hưng | Việt | Tích | Công | Giang |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
L. Tuấn | Bằng | Trường | Quang | Quyền | Viện | Khang |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Long | Chiến | Thiện | L. Duy | Giáp | Chiến |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Quỳnh | Nhân | Trường | Lực | Lượng | Sơn |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Minh | Kiên | Hùng | Thưởng | Phương | Phúc |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Định | Quỳnh | Tuấn | Khanh | Kiên | Định |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hưng | Dũng | Hoàng | Tuấn | Thắng | BộLu |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Anh | Nam | Đức | Linh | Anh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Hằng | Quang | Hiệp | Diệp | Huệ | Quang |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Lãi | Hòa | Lan | Trung | Hương |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Hồng | Thúy | Quỳnh | Tuấn Anh | Vân Anh | Chang |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Huyền | Mạnh | Hiền | Loan | Thành |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Chi | Mai | Huyền | Kỷ | Trụ | Minh | Khuyên |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Xuâb | Bác | Hoàng | Liên | Hà | Hương | Xuân |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Vân | Quân | Hằng | Bằng | Giang | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh | Liên | Hải Anh | Ngọc | Hương | Huy | Hải Anh |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo | Tuấn | Tích | Vân Anh | Tuấn | Toàn | Vân Anh |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Huệ | Vinh |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Thúy | Mạnh | Hiển | Sơn | Hằng A | Dũng | Đỗ Hằng |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Đoàn | Trọng | Mai | Anh | Lan | Đoàn |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Loan | Nhung | Yên | Hà | Uyên | Gấm |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Kiên | Công | Hương | Bách | Bình | Kiên |
| 24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Tuấn | Hằng | Vừng | Sinh | Tuấn | Vĩnh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Sơn | Hảo | Linh | Thúy | Thắng | Hà C | Hoa |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nhung | Thành | Hà | Hòa | Bs Trang | Quyên | Trường |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Yến | Dung | Hồng | Dung | Linh | Hường |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Hùng | Dương | Hải Anh | Vân | Thái | Hùng |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hương | Thành | Vân | Tân | Tâm | Thúy | Nam |
| 31 | CĐHA | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy | Hậu | Lương |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền | Hoa | Phương | Yên | Hội | Huyền | Hiền |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Thu Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Thanh Huy | Nga |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Linh | Sơn B- Duy | Nam- Thọ | Tùng- Bạ | Lý- Sơn A | Sơn B- Hưng | Nam- Linh |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long-Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Việt | Hào | Trường | Long | Tuấn | Việt |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Bình | Linh | An | Nhàn | Nhung B | Huyền | Liên |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |