STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 09/11/2020 |
THỨ 3 10/11/2020 |
THỨ 4 11/11/2020 |
THỨ 5 12/11/2020 |
THỨ 6 13/11/2020 |
THỨ 7 14/11/2020 |
CHỦ NHẬT 15/11/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Việt |
Tịnh |
Giang |
Tuấn |
Thanh |
Công |
Tích |
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
P.Hưng |
V.Minh |
Bằng |
Quỳnh |
Lê |
Quang |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
L.Duy |
Khang |
Long |
Giáp |
Tế |
L.Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Vĩnh |
V.Hiệp |
Mạnh |
Vĩnh |
V.Hiệp |
Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Minh |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
Phúc |
Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Định |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Tuấn |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Diệp |
Hải |
Quang |
Diệp |
Chung |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Trung |
Đoài |
Hương |
Hòa |
Đoài |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Chang |
Hồng |
Quỳnh |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Mạnh |
T.Anh |
Hiền |
Mạnh |
Huyền |
Huệ |
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Trường |
Cường |
Minh |
Hằng |
Kỷ |
Hương |
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Giang |
Hằng |
Hương |
Thùy |
Bằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Duy |
Huy |
Vinh |
Vân |
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Toàn |
Tuấn |
Tích |
Phương |
Toàn |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hường |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
Thúy |
Huy |
Hiệp |
H.Anh |
Hằng |
Mạnh |
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Mai |
Đoàn |
21 |
Da liễu |
Hường |
Yên |
Uyên |
Gấm |
Thảo |
T.Nhung |
Loan |
22 |
Vi sinh |
Hương |
Yến |
Công |
Bách |
Hương |
Yến |
Công |
23 |
CXK -PHCN |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
24 |
Mắt |
Nghĩa |
Hà C |
Huyền |
Mai |
Loan |
Hoa |
Hà C |
25 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Dũng |
Nga |
Sơn |
Trang |
Đại |
Anh |
26 |
Răng hàm mặt |
Bs Trang |
Nhung |
Trang |
Hòa |
Hiếu |
Hà |
Quyên |
27 |
Dược |
Thịnh |
Lan |
Dung |
Phú |
Bích |
Phượng |
Sơn |
28 |
Huyết học-truyền máu |
H.Anh |
Thái |
Vân |
Viện |
Hùng |
H.Anh |
Thái |
29 |
Sinh hóa |
Thanh |
Tân |
Thắm |
Quang |
Tâm |
Hương |
Hòa |
30 |
CĐHA |
Luân |
Lương |
Vũ |
Huy |
Kính |
Hậu |
Hưng |
31 |
Thận nhân tạo |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
32 |
KSNK |
Thủy |
Việt |
Hương |
Thành |
Hiền |
Nhàn |
Toản |
33 |
Kế toán |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
N.Hằng |
Hà |
Thúy |
T.Trang |
34 |
Điện nước |
Nhâm-Sơn |
Minh-Hưng |
Nam-Linh |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Sơn |
Nhâm-Hưng |
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
36 |
CNTT |
Khánh |
Tuấn |
Hào |
Long |
Việt |
Trường |
Hào |
37 |
TTCSSKCB |
Trường |
Thủy |
Bs Thủy |
Ánh |
Hồng |
Thắm |
Trường |
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung A |
An |
Hiền |
Nguyệt |
Mạnh |
Linh |
Bình |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 09/11/2020 |
THỨ 3 10/11/2020 |
THỨ 4 11/11/2020 |
THỨ 5 12/11/2020 |
THỨ 6 13/11/2020 |
THỨ 7 14/11/2020 |
CHỦ NHẬT 15/11/2020 |
1 |
Cấp cứu |
Nhâm, Thái, Tuân, Long, Bốn, Huệ |
Hòa, Thủy, Hào, Tùng, T.Thủy, T.Trang |
Linh, Tuyết, Hải, Đồng, Hiếu, Sơn |
Nguyệt, Hạnh, Vinh, Hùng, Cường, Hưng |
Nhâm, Thái, Bốn, Tuân, Long, Huệ |
Hòa, Thủy, Hào, Tùng, Đạt, Huệ |
Linh, Tuyết, Hải, Đồng, Hiếu, Hưng |
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
N.Hằng, Tiến, N.Nga, Hồng, Luyến |
H.Trang, Tuấn, hà, Thảo, Cúc |
Hiền, Toàn, L.Anh, L.Mai, Liên |
Hoa, Vũ, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
N.Hằng, Tiến, N.Nga, Hồng, Huyền |
H.Trang, Tuấn, Hà, Thảo, Cúc |
Hiền, Toàn, L.Anh, L.Mai, Liên |
3 |
Ngoại tổng hợp |
Vân, Thủy |
Thảo, Thi |
Mai, Duyên |
Nhung, Hiếu |
Hoa, Tuyết |
Vân, Thủy |
Duyên, Đức |
4 |
Ngoại tiết niệu |
Điệp, Hằng B |
Nhung, Huyền |
Thanh, Nga |
Oanh, Nhung |
Cường, Huyền |
Điệp, Hằng B |
Nga, Oanh |
5 |
CTCH |
Tuấn, Hằng |
Đức C, Quyên |
Minh, Hoa |
Hùng, Huệ |
Đức B, Quyên |
Tuấn, Chuyên |
Đức C, Yến |
6 |
Ngoại thần kinh |
Huệ, Thế |
Oanh, Hoa |
Quỳnh, Hương |
Anh, Phương |
Thủy, Huệ |
Hương, Thế |
Quỳnh, Hoa |
7 |
Gây mê hồi sức |
Thảo, Thủy B, Hiền Hiển, Dương B |
Tính, Lan, Phương, Nam, Nguyệt |
Nhung, Thắng, Tuyên, Chiên A, Nguyệt |
Thơ, Dương B, Hiền, Thảo, Thủy B |
Dương A, Tuyên, Thăng, Tính, Hiển |
Tuân,, Nguyệt, Phương, Nhung, Loan |
Nam, Thắng, Lan, Thơ, Chiên B |
8 |
Phụ sản |
Thu, hằng B, Hải, Tân, Hiệp |
Vân, Hậu, An, Hằng D, Nhinh |
Huyền A, Oanh B, Hồng, Huyền C, Giang A |
Hương A, Hương D, Hằng C, My, Luyến |
Hương B, Hiếu, Thúy, Thanh, Hòa C |
Son, Thư, Quý, Thảo, Lịch |
Thu, Hằng B, Hải, Tân, Hiệp |
9 |
Nhi |
Huyền, Giang |
Minh, Phượng |
Thu, Hồng |
Yến, Thủy |
Tính, Giang |
Phượng, Gái |
Huệ, Nhàn |
10 |
Sơ sinh |
Mận, Ngọc, Thuận |
Chung, Giang, Quý |
Nguyên, Phú, Noel |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
Hoa, Ngọc, Thuận |
Chung, Giang, Quý |
Nguyên, Phú, Noel |
11 |
Nội tim mạch |
Điệp, Thương, Liên |
Thu, L.Anh, Hà |
Yến, Thanh, Hoàng |
Nhung, Xuân, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
Điệp, Thương, Liên |
Thu, L.Anh, Hà |
12 |
Nội tổng hợp |
Ly, Mai |
T.Hương, Chinh |
Thủy, Huyền |
Thúy, Hiền |
Ly, Mai |
T.Hương, Chinh |
Giang, Huyền |
13 |
Nội tiêu hóa |
V.Phương, Ngân |
Thuận, Quỳnh |
M.Phương, Nữ |
Nguyệt, Hoa |
Nhị, V.Phương |
Thuận, Huỳnh |
M.Phương, Ngà |
14 |
Nội thần kinh |
Tám, Hải |
Thảo, Lượng |
Lệ, Bắc |
Hằng, Liên |
Tám, Hải |
Thảo, Lượng |
Bắc,Hương B |
15 |
Nội A |
D.Hương |
Liên |
Luyến |
Hường |
Phương |
Lý |
D.Hương |
16 |
Nội tiết |
Ngân |
Thường |
Quyên |
Huế |
Đức |
Thanh |
Thúy |
17 |
Ung bướu |
Huyền, Hưng, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Loan, K.Anh, Thu |
Hằng, Phượng, Đ.Loan |
Huyền, Hưng, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Cường, Thu |
18 |
Truyền nhiễm |
Thu, Quý |
Hân, Mai B |
Hà, Mai A |
Mai B, Hân |
Ánh, Hà |
Hương, Thu |
Mai A, Quý |
19 |
CXK -PHCN |
Đ.Oanh |
Thu |
T.Oanh |
Dương |
Thao |
Thơm |
Đ.Oanh |
20 |
CĐHA |
Luân, Quang A |
Quang B, Cường |
Thăng, Tuấn |
Việt, Hùng B |
Thịnh B, Thịnh C |
T.Anh, Hải |
Hiếu, Chiến |
21 |
Thận nhân tạo |
Hà |
Oanh |
Dương |
Nguyệt |
Hương |
Bảy |
Huệ |
22 |
Khoa GPB (T.trú) |
Quang, Cường |
Quang, Cường |
Quang, Cường |
Quang, Cường |
Quang, Cường |
Quang, Cường |
Quang, Cường |