STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 05/12/2022 |
THỨ BA 06/12/2022 |
THỨ TƯ 07/12/2022 |
THỨ NĂM 08/12/2022 |
THỨ SÁU 09/12/2022 |
THỨ 7 10/12/2022 |
CHỦ NHẬT 11/12/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Hưng | Huy | Tịnh | Tuấn | Việt | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | Huy | Hiệp | Hưng | Quyền | Kiên | Phúc |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | Chiến | Tế | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Hiệp | Quỳnh | Trưởng | Lượng | Vĩnh | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Hùng A | Phúc | Kiên | Phương | Hùng | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Khanh | Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn | Khanh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Hưng | Tuấn | Dũng | Bộ | Thắng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Anh | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Hằng | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Lan | Hòa | Trung | Hương | Lãi | Lan | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Quỳnh | Hoan | Hồng | Tuấn Anh | Tuyến | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Mạnh | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Khuyên | Hầng | Kỷ | Huyền | Chi | Minh | Mai |
14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Hương | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Thùy | Quân | Vân | Bằng | Hằng | Thùy | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh | Liên | Ngọc | Hải Anh | Huy | Hương | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Vân Anh | Toàn | Tuấn | Vân Anh | Phương | Thảo |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
VInh | Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Vinh |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hường | Quang | Hương | Thu |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Thúy | Mạnh | Dũng | Hảo | N. Hằng | Sơn | Đ.Hằng |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Lan | Anh | Đoàn | Hiền | Trọng | Lan |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Uyên | Thảo | Nhung | Gấm | Hà | Loan | Yên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Bình | Hương | Kiên | Yến | Bách | Công |
24 | CXK –PHCN | Hằng | Tuấn | Sinh | Hằng | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Sơn | Hảo | Linh | Thúy | Hà C | Loan |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Quyên | Trang | Trường | Hòa | Thành | Bs Trang | Nhung |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Hồng | Bích | Ngọc | Loan | Yến | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Dương | Vân | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Quỳnh | Tiến | Thành | Hương | Tâm | Tân | Quang |
31 | CĐHA | Huy | Lương | Hưng | Kính | Luân | Hậu | Vũ |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Lý | Hoà | Huyền | Thủy | Phương | Toản |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Thúy Hằng | Lan Anh | Phan Hằng |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng-Sơn A |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Cảnh- Hà | Phương-Cảnh | Long-Phương | Hội- Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Việt-Minh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Hào | Long | Tuấn | Khánh | Trường | Tuấn |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nguyệt | Linh | Bình | Dung | Liên | Nhàn | Nhung B |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |