STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 17/10/2022 |
THỨ BA 18/10/2022 |
THỨ TƯ 19/10/2022 |
THỨ NĂM 20/10/2022 |
THỨ SÁU 21/10/2022 |
THỨ 7 22/10/2022 |
CHỦ NHẬT 23/10/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Huy | Giang | Hưng | Tích | Việt | Công |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Huy | Dũng | Viện | Hưng | P. Tuấn | N. Hà | Bằng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | Chiến | Thiện | Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Quỳnh | Lực | Lượng | Vĩnh | Trưởng | Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Hùng | Phước | Thưởng | Hùng | Phương | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Khanh | Tuấn | Kiên | Quỳnh | Khanh | Tuấn |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hưng | Hoàng | Dũng | Tuấn | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Linh | Anh | Nam | Đức | Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Diệp | Hiệp | Huệ | Hằng | Diệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Lãi | Trung | Hòa | Lan | Trung | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Chang | Tuấn Anh | Tuyến | Tuấn | Tuyến | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Mạnh | Hiền | Mạnh | Thành | Loan | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Khuyên | Hằng | Kỷ | Mai | Khuyên | Chi | Huyền |
14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Liên | Hà | Hoàng | Xuân | Bắc | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Bằng | Vân | Quân | Hằng | Giang | Vân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Ngọc | Hương | Liên | Hải Anh | Hương | Vinh | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo | Tuấn | Tích | Thảo | Tuấn | Toàn | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Vinh | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
N. Hằng | Hảo | Thúy | Đ. Dũng | Đ. Hằng | Cường | Anh |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Uyên | Thảo | Gấm | Hà | Yên | Loan |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên | Hương | Bách | Công | Bình | Kiên | Hương |
24 | CXK –PHCN | Tuấn | Vĩnh | Quyền | Sinh | Tuấn | Hằng | Vừng |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Linh | Sơn | Phương | Thắng | Hảo | Loan | Thúy |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Bs Trang | Hà | Trường | Nhung | Trang | Thành |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Thanh | Ngọc | Dung | Thịnh | Liên | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân | Hải Anh | Thái | Hùng | Dương | Vân | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thúy | Quang | Tân | Nam | Hương | Hòa | Xuân |
31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Lương | Hậu | Hưng |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hương | Toản | Yên | Phương | Hoa | Hội | Hòa |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thúy Hằng | Lan Anh | P. Hằng | Bích Thu | Ngọc Ánh | Hình | Thơm |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B - Thọ | Nam - Bạ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hội-Việt | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Khánh | Long | Tuấn | Trường | Khánh | Việt |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhàn | Liên | An | Nhung B | Yến B | Yến A | Linh |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |